(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oar
B1

oar

noun

Nghĩa tiếng Việt

mái chèo cái chèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cây sào dài có lưỡi dẹt ở một đầu, được sử dụng để chèo hoặc lái thuyền.

Definition (English Meaning)

A long pole with a flat blade at one end, used for rowing or steering a boat.

Ví dụ Thực tế với 'Oar'

  • "The rower dipped his oar into the water."

    "Người chèo thuyền nhúng mái chèo của mình xuống nước."

  • "They used oars to propel the small boat."

    "Họ đã dùng mái chèo để đẩy con thuyền nhỏ đi."

  • "He broke an oar while rowing across the lake."

    "Anh ấy đã làm gãy một mái chèo khi đang chèo thuyền qua hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Thể thao dưới nước

Ghi chú Cách dùng 'Oar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oar' thường được sử dụng để chỉ dụng cụ chèo thuyền bằng tay, khác với 'paddle' có thể dùng tay hoặc gắn vào thuyền. 'Oar' thường lớn hơn và cố định vào thuyền bằng khớp chèo (oarlock). Nghĩa bóng có thể chỉ sự nỗ lực chung, hợp tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'with' được dùng khi nói về việc chèo bằng cái gì (e.g., 'He rowed the boat with two oars.'). 'by' có thể được dùng trong các cụm từ cố định (e.g., 'die by the oar' - chết đuối khi chèo thuyền).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oar'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had practiced rowing with the oar more diligently, they would be much faster now.
Nếu họ đã luyện tập chèo thuyền bằng mái chèo chăm chỉ hơn, họ sẽ nhanh hơn nhiều bây giờ.
Phủ định
If he hadn't lost his oar during the race, he would have won a medal.
Nếu anh ấy không làm mất mái chèo trong cuộc đua, anh ấy đã giành được huy chương.
Nghi vấn
If she had known the oar was broken, would she have used it?
Nếu cô ấy biết mái chèo bị hỏng, cô ấy có sử dụng nó không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had an oar, I would row across the lake.
Nếu tôi có một cái mái chèo, tôi sẽ chèo thuyền qua hồ.
Phủ định
If he didn't have an oar, he wouldn't be able to steer the boat.
Nếu anh ấy không có mái chèo, anh ấy sẽ không thể lái con thuyền.
Nghi vấn
Would you feel safer if you had an oar in case the motor failed?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn có một mái chèo trong trường hợp động cơ bị hỏng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rower uses an oar to propel the boat forward.
Người chèo thuyền sử dụng một mái chèo để đẩy thuyền về phía trước.
Phủ định
She does not use an oar; she prefers a paddle.
Cô ấy không sử dụng mái chèo; cô ấy thích dùng mái chèo hơn.
Nghi vấn
Does he need a longer oar for the race?
Anh ấy có cần một mái chèo dài hơn cho cuộc đua không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the race ends, the team will have been using the same oar for over five hours.
Vào thời điểm cuộc đua kết thúc, đội sẽ đã sử dụng cùng một mái chèo trong hơn năm giờ.
Phủ định
The rower won't have been practicing with that new oar for long when the competition starts.
Người chèo thuyền sẽ không thực hành với mái chèo mới đó được lâu khi cuộc thi bắt đầu.
Nghi vấn
Will they have been rowing with broken oars for the entire competition?
Liệu họ sẽ đã chèo thuyền bằng mái chèo gãy trong toàn bộ cuộc thi?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used an oar to row the boat across the lake yesterday.
Hôm qua anh ấy đã dùng một mái chèo để chèo thuyền qua hồ.
Phủ định
They didn't use an oar; they paddled with their hands.
Họ đã không dùng mái chèo; họ chèo bằng tay.
Nghi vấn
Did you see the oar lying by the river bank?
Bạn có thấy cái mái chèo nằm cạnh bờ sông không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rowers are using an oar to propel the boat forward.
Những người chèo thuyền đang sử dụng một mái chèo để đẩy thuyền về phía trước.
Phủ định
She is not using the oar correctly; she's just splashing water.
Cô ấy không sử dụng mái chèo đúng cách; cô ấy chỉ đang té nước.
Nghi vấn
Are they using a single oar or two to steer the raft?
Họ đang sử dụng một mái chèo hay hai mái chèo để lái chiếc bè?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has been practicing with the new oar all morning.
Cả đội đã luyện tập với mái chèo mới suốt cả buổi sáng.
Phủ định
He hasn't been using that oar; it's much too heavy for him.
Anh ấy đã không sử dụng mái chèo đó; nó quá nặng đối với anh ấy.
Nghi vấn
Have they been repairing the broken oar for long?
Họ đã sửa chữa cái mái chèo bị gãy lâu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)