oar
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cây sào dài có lưỡi dẹt ở một đầu, được sử dụng để chèo hoặc lái thuyền.
Definition (English Meaning)
A long pole with a flat blade at one end, used for rowing or steering a boat.
Ví dụ Thực tế với 'Oar'
-
"The rower dipped his oar into the water."
"Người chèo thuyền nhúng mái chèo của mình xuống nước."
-
"They used oars to propel the small boat."
"Họ đã dùng mái chèo để đẩy con thuyền nhỏ đi."
-
"He broke an oar while rowing across the lake."
"Anh ấy đã làm gãy một mái chèo khi đang chèo thuyền qua hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oar' thường được sử dụng để chỉ dụng cụ chèo thuyền bằng tay, khác với 'paddle' có thể dùng tay hoặc gắn vào thuyền. 'Oar' thường lớn hơn và cố định vào thuyền bằng khớp chèo (oarlock). Nghĩa bóng có thể chỉ sự nỗ lực chung, hợp tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được dùng khi nói về việc chèo bằng cái gì (e.g., 'He rowed the boat with two oars.'). 'by' có thể được dùng trong các cụm từ cố định (e.g., 'die by the oar' - chết đuối khi chèo thuyền).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oar'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had practiced rowing with the oar more diligently, they would be much faster now.
|
Nếu họ đã luyện tập chèo thuyền bằng mái chèo chăm chỉ hơn, họ sẽ nhanh hơn nhiều bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't lost his oar during the race, he would have won a medal.
|
Nếu anh ấy không làm mất mái chèo trong cuộc đua, anh ấy đã giành được huy chương. |
| Nghi vấn |
If she had known the oar was broken, would she have used it?
|
Nếu cô ấy biết mái chèo bị hỏng, cô ấy có sử dụng nó không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had an oar, I would row across the lake.
|
Nếu tôi có một cái mái chèo, tôi sẽ chèo thuyền qua hồ. |
| Phủ định |
If he didn't have an oar, he wouldn't be able to steer the boat.
|
Nếu anh ấy không có mái chèo, anh ấy sẽ không thể lái con thuyền. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if you had an oar in case the motor failed?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn có một mái chèo trong trường hợp động cơ bị hỏng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rower uses an oar to propel the boat forward.
|
Người chèo thuyền sử dụng một mái chèo để đẩy thuyền về phía trước. |
| Phủ định |
She does not use an oar; she prefers a paddle.
|
Cô ấy không sử dụng mái chèo; cô ấy thích dùng mái chèo hơn. |
| Nghi vấn |
Does he need a longer oar for the race?
|
Anh ấy có cần một mái chèo dài hơn cho cuộc đua không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the race ends, the team will have been using the same oar for over five hours.
|
Vào thời điểm cuộc đua kết thúc, đội sẽ đã sử dụng cùng một mái chèo trong hơn năm giờ. |
| Phủ định |
The rower won't have been practicing with that new oar for long when the competition starts.
|
Người chèo thuyền sẽ không thực hành với mái chèo mới đó được lâu khi cuộc thi bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will they have been rowing with broken oars for the entire competition?
|
Liệu họ sẽ đã chèo thuyền bằng mái chèo gãy trong toàn bộ cuộc thi? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used an oar to row the boat across the lake yesterday.
|
Hôm qua anh ấy đã dùng một mái chèo để chèo thuyền qua hồ. |
| Phủ định |
They didn't use an oar; they paddled with their hands.
|
Họ đã không dùng mái chèo; họ chèo bằng tay. |
| Nghi vấn |
Did you see the oar lying by the river bank?
|
Bạn có thấy cái mái chèo nằm cạnh bờ sông không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rowers are using an oar to propel the boat forward.
|
Những người chèo thuyền đang sử dụng một mái chèo để đẩy thuyền về phía trước. |
| Phủ định |
She is not using the oar correctly; she's just splashing water.
|
Cô ấy không sử dụng mái chèo đúng cách; cô ấy chỉ đang té nước. |
| Nghi vấn |
Are they using a single oar or two to steer the raft?
|
Họ đang sử dụng một mái chèo hay hai mái chèo để lái chiếc bè? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team has been practicing with the new oar all morning.
|
Cả đội đã luyện tập với mái chèo mới suốt cả buổi sáng. |
| Phủ định |
He hasn't been using that oar; it's much too heavy for him.
|
Anh ấy đã không sử dụng mái chèo đó; nó quá nặng đối với anh ấy. |
| Nghi vấn |
Have they been repairing the broken oar for long?
|
Họ đã sửa chữa cái mái chèo bị gãy lâu chưa? |