paintings
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paintings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của 'painting'. Các tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách bôi sơn lên một bề mặt.
Definition (English Meaning)
Plural form of painting. Works of art created by applying paint to a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Paintings'
-
"The museum has a large collection of modern paintings."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các bức tranh hiện đại."
-
"These paintings are worth millions of dollars."
"Những bức tranh này trị giá hàng triệu đô la."
-
"She loves looking at the paintings in the art museum."
"Cô ấy thích ngắm nhìn những bức tranh trong bảo tàng nghệ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paintings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: painting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paintings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các tác phẩm hội họa nói chung, số lượng từ hai trở lên. Ví dụ: một bộ sưu tập tranh, triển lãm tranh. Khác với 'picture' là một bức ảnh hoặc hình ảnh nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'paintings of nature' (tranh về thiên nhiên). in: 'paintings in the museum' (tranh trong bảo tàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paintings'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had invested in paintings last year, he would be wealthy now.
|
Nếu anh ấy đã đầu tư vào tranh vào năm ngoái, bây giờ anh ấy đã giàu có rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't sold her painting collection, she wouldn't need to work today.
|
Nếu cô ấy đã không bán bộ sưu tập tranh của mình, cô ấy sẽ không cần phải làm việc ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If they had known the painting was a forgery, would they still be displaying it in the gallery?
|
Nếu họ biết bức tranh là giả, họ có còn trưng bày nó trong phòng trưng bày không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next month, the museum will have displayed all the paintings from the new collection.
|
Đến tháng sau, bảo tàng sẽ trưng bày xong tất cả các bức tranh từ bộ sưu tập mới. |
| Phủ định |
By the time the gallery opens, they won't have finished hanging all the paintings.
|
Vào thời điểm phòng trưng bày mở cửa, họ sẽ chưa treo xong tất cả các bức tranh. |
| Nghi vấn |
Will the art students have studied all the paintings by Van Gogh before the end of the semester?
|
Liệu các sinh viên mỹ thuật đã nghiên cứu tất cả các bức tranh của Van Gogh trước khi kết thúc học kỳ chưa? |