(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ art gallery
B1

art gallery

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng trưng bày nghệ thuật nhà triển lãm nghệ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Art gallery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phòng hoặc tòa nhà để trưng bày hoặc bán các tác phẩm nghệ thuật.

Definition (English Meaning)

A room or building for the display or sale of works of art.

Ví dụ Thực tế với 'Art gallery'

  • "We visited an art gallery in Paris last summer."

    "Chúng tôi đã ghé thăm một phòng trưng bày nghệ thuật ở Paris vào mùa hè năm ngoái."

  • "The art gallery features contemporary paintings and sculptures."

    "Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các bức tranh và tác phẩm điêu khắc đương đại."

  • "She works at an art gallery as a curator."

    "Cô ấy làm việc tại một phòng trưng bày nghệ thuật với vai trò là người phụ trách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Art gallery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: art gallery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

art museum(bảo tàng nghệ thuật)
gallery(phòng trưng bày)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Art gallery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'art gallery' thường dùng để chỉ một địa điểm cố định, có thể là tư nhân hoặc thuộc sở hữu nhà nước, nơi các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày cho công chúng xem hoặc mua. Nó khác với 'museum' (bảo tàng) ở chỗ bảo tàng thường có các bộ sưu tập vĩnh viễn và tập trung vào giáo dục, trong khi art gallery thường xuyên thay đổi triển lãm và chú trọng vào việc buôn bán nghệ thuật. 'Exhibition' (triển lãm) là sự kiện tạm thời diễn ra tại một art gallery hoặc museum.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at' được sử dụng khi đề cập đến vị trí chung chung: 'The painting is at the art gallery.' (Bức tranh ở phòng trưng bày nghệ thuật.) 'in' được sử dụng khi đề cập đến việc ở bên trong phòng trưng bày: 'She is in the art gallery.' (Cô ấy đang ở trong phòng trưng bày nghệ thuật.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Art gallery'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I went to an art gallery yesterday.
Tôi đã đi đến một phòng trưng bày nghệ thuật vào ngày hôm qua.
Phủ định
She doesn't like going to the art gallery.
Cô ấy không thích đi đến phòng trưng bày nghệ thuật.
Nghi vấn
Which art gallery are you planning to visit this weekend?
Bạn định đi thăm phòng trưng bày nghệ thuật nào vào cuối tuần này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)