(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ applying
B1

applying

Động từ (dạng V-ing/gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang áp dụng đang nộp đơn đang bôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Applying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của 'apply'. Đưa ra một yêu cầu hoặc đơn xin chính thức.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'apply'. To make a formal request or application.

Ví dụ Thực tế với 'Applying'

  • "She is applying for a new job."

    "Cô ấy đang nộp đơn xin một công việc mới."

  • "She is applying pressure to stop the bleeding."

    "Cô ấy đang tạo áp lực để cầm máu."

  • "They are applying for a patent on their invention."

    "Họ đang nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho phát minh của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Applying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Applying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang diễn ra của việc nộp đơn, xin việc, đăng ký,... hoặc sử dụng một cách trừu tượng hơn để nói về việc áp dụng một quy tắc, phương pháp nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'- applying for' (xin cái gì đó: công việc, học bổng...). Ví dụ: applying for a job. '- applying to' (nộp đơn vào đâu đó: trường học, tổ chức...). Ví dụ: applying to Harvard.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Applying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)