distasteful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distasteful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây khó chịu, không thích hoặc ghê tởm; khó chịu hoặc xúc phạm.
Ví dụ Thực tế với 'Distasteful'
-
"I found his comments deeply distasteful."
"Tôi thấy những bình luận của anh ta vô cùng khó chịu."
-
"Spam emails are distasteful."
"Email rác thì rất khó chịu."
-
"I found the movie quite distasteful."
"Tôi thấy bộ phim khá khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distasteful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: distasteful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distasteful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'distasteful' thường được dùng để mô tả những điều gây ra cảm giác khó chịu về mặt đạo đức, thẩm mỹ, hoặc khẩu vị. Nó mạnh hơn 'unpleasant' nhưng nhẹ hơn 'disgusting' hoặc 'repulsive'. Nó gợi ý một cảm giác phản cảm nhưng không nhất thiết phải mạnh mẽ như hai từ kia. Thường dùng để chỉ những hành vi, ý kiến hoặc vật chất gây ra cảm giác không hài lòng hoặc ghê tởm nhẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'distasteful to', nó ám chỉ rằng một điều gì đó khó chịu đối với một người cụ thể. Ví dụ: 'The idea was distasteful to him'. Khi dùng 'distasteful for', nó ít phổ biến hơn và thường mang ý nghĩa là không phù hợp hoặc không đáng có vì một lý do cụ thể nào đó (ví dụ: 'It would be distasteful for a politician to accept such a gift')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distasteful'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This behavior is distasteful to many people.
|
Hành vi này khó chịu đối với nhiều người. |
| Phủ định |
That movie wasn't distasteful at all; I actually enjoyed it.
|
Bộ phim đó không hề khó chịu; tôi thực sự thích nó. |
| Nghi vấn |
Is this dish distasteful to you, or do you like it?
|
Món ăn này có khó chịu với bạn không, hay bạn thích nó? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The food was distasteful: it tasted like old socks.
|
Món ăn thật khó chịu: nó có vị như tất cũ. |
| Phủ định |
The experience wasn't distasteful: it was actually quite pleasant.
|
Trải nghiệm không hề khó chịu: nó thực sự khá dễ chịu. |
| Nghi vấn |
Was the performance distasteful: or did I just misunderstand the artist's intent?
|
Màn trình diễn có khó chịu không: hay là tôi chỉ hiểu sai ý định của nghệ sĩ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef has found the spoiled ingredients distasteful.
|
Đầu bếp đã thấy những nguyên liệu bị hỏng thật khó chịu. |
| Phủ định |
She has not found any of his behavior distasteful until now.
|
Cô ấy đã không thấy bất kỳ hành vi nào của anh ta là khó chịu cho đến bây giờ. |
| Nghi vấn |
Has he found the movie's ending distasteful?
|
Anh ấy có thấy cái kết của bộ phim khó chịu không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This proposal is more distasteful than the previous one.
|
Đề xuất này khó chịu hơn đề xuất trước. |
| Phủ định |
The new dish isn't as distasteful as I had feared.
|
Món ăn mới không khó chịu như tôi đã lo sợ. |
| Nghi vấn |
Is this the most distasteful experience you've ever had?
|
Đây có phải là trải nghiệm khó chịu nhất bạn từng có không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the movie hadn't been so distasteful; the plot had potential.
|
Tôi ước gì bộ phim đã không quá khó chịu; cốt truyện có tiềm năng. |
| Phủ định |
If only the food wouldn't be so distasteful in the future; I'm tired of eating out.
|
Ước gì đồ ăn sẽ không quá khó chịu trong tương lai; tôi mệt mỏi vì ăn ngoài rồi. |
| Nghi vấn |
Do you wish that dinner wasn't so distasteful last night?
|
Bạn có ước là bữa tối qua không quá khó chịu không? |