paleoclimatology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paleoclimatology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về các khí hậu trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
The study of past climates.
Ví dụ Thực tế với 'Paleoclimatology'
-
"Paleoclimatology provides insights into the long-term trends of global warming."
"Cổ khí hậu học cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các xu hướng dài hạn của sự nóng lên toàn cầu."
-
"Researchers use paleoclimatology to understand the causes of past ice ages."
"Các nhà nghiên cứu sử dụng cổ khí hậu học để hiểu nguyên nhân của các kỷ băng hà trong quá khứ."
-
"The field of paleoclimatology is crucial for predicting future climate change scenarios."
"Lĩnh vực cổ khí hậu học rất quan trọng để dự đoán các kịch bản biến đổi khí hậu trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paleoclimatology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paleoclimatology
- Adjective: paleoclimatological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paleoclimatology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paleoclimatology sử dụng các proxy (ví dụ: lõi băng, vòng cây, trầm tích) để tái tạo các điều kiện khí hậu xa xưa. Nó khác với khí hậu học đương đại ở chỗ tập trung vào việc hiểu các biến động khí hậu trong quá khứ trước khi có các quan sát khí tượng học quy mô lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Paleoclimatology of" thường đi kèm với một khu vực địa lý hoặc thời kỳ cụ thể (ví dụ: paleoclimatology of the Arctic). "Paleoclimatology in" thường được sử dụng để chỉ một loại nghiên cứu cụ thể (ví dụ: paleoclimatology in ice cores).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paleoclimatology'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That paleoclimatology provides insights into past climate variations is widely accepted.
|
Việc cổ khí hậu học cung cấp những hiểu biết sâu sắc về sự biến đổi khí hậu trong quá khứ được chấp nhận rộng rãi. |
| Phủ định |
Whether paleoclimatology can accurately predict future climate change is not yet definitively known.
|
Liệu cổ khí hậu học có thể dự đoán chính xác sự thay đổi khí hậu trong tương lai hay không vẫn chưa được biết chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What paleoclimatological data reveals about long-term temperature trends is crucial for climate models.
|
Dữ liệu cổ khí hậu học tiết lộ điều gì về xu hướng nhiệt độ dài hạn là rất quan trọng đối với các mô hình khí hậu. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists use paleoclimatology to study past climate patterns, they will be better equipped to predict future climate changes.
|
Nếu các nhà khoa học sử dụng cổ khí hậu học để nghiên cứu các mô hình khí hậu trong quá khứ, họ sẽ được trang bị tốt hơn để dự đoán những thay đổi khí hậu trong tương lai. |
| Phủ định |
If paleoclimatological data is not carefully analyzed, we won't get an accurate understanding of long-term climate trends.
|
Nếu dữ liệu cổ khí hậu không được phân tích cẩn thận, chúng ta sẽ không có được sự hiểu biết chính xác về các xu hướng khí hậu dài hạn. |
| Nghi vấn |
Will we understand the full impact of human activities on the climate if paleoclimatology continues to be underfunded?
|
Liệu chúng ta có hiểu đầy đủ tác động của các hoạt động của con người đối với khí hậu nếu cổ khí hậu học tiếp tục bị thiếu vốn? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The paleoclimatological implications of the ice core data were analyzed thoroughly.
|
Những ảnh hưởng thuộc về cổ khí hậu học từ dữ liệu lõi băng đã được phân tích một cách kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
The paleoclimatology of the region is not fully understood yet.
|
Cổ khí hậu học của khu vực vẫn chưa được hiểu đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Can paleoclimatology be used to predict future climate changes?
|
Liệu cổ khí hậu học có thể được sử dụng để dự đoán những thay đổi khí hậu trong tương lai không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that paleoclimatology was crucial for understanding long-term climate trends.
|
Giáo sư nói rằng cổ khí hậu học rất quan trọng để hiểu các xu hướng khí hậu dài hạn. |
| Phủ định |
She told me that she did not believe paleoclimatology could accurately predict future climate scenarios.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không tin cổ khí hậu học có thể dự đoán chính xác các kịch bản khí hậu trong tương lai. |
| Nghi vấn |
The student asked if paleoclimatological data had been used in the research.
|
Học sinh hỏi liệu dữ liệu cổ khí hậu học đã được sử dụng trong nghiên cứu hay chưa. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Paleoclimatology provides insights into past climate variations.
|
Cổ khí hậu học cung cấp những hiểu biết sâu sắc về sự biến đổi khí hậu trong quá khứ. |
| Phủ định |
Scientists don't disregard paleoclimatology when studying long-term climate trends.
|
Các nhà khoa học không bỏ qua cổ khí hậu học khi nghiên cứu các xu hướng khí hậu dài hạn. |
| Nghi vấn |
What aspects of Earth's history does paleoclimatology investigate?
|
Những khía cạnh nào của lịch sử Trái Đất được cổ khí hậu học nghiên cứu? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next major climate conference convenes, scientists will have been studying paleoclimatology for decades, refining our understanding of past climate shifts.
|
Vào thời điểm hội nghị khí hậu lớn tiếp theo diễn ra, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu cổ khí hậu học trong nhiều thập kỷ, tinh chỉnh sự hiểu biết của chúng ta về những thay đổi khí hậu trong quá khứ. |
| Phủ định |
By 2050, they won't have been relying solely on computer models; they will have been incorporating paleoclimatological data to create more accurate climate predictions.
|
Đến năm 2050, họ sẽ không chỉ dựa vào các mô hình máy tính; họ sẽ đã kết hợp dữ liệu cổ khí hậu học để tạo ra các dự đoán khí hậu chính xác hơn. |
| Nghi vấn |
Will future researchers have been using paleoclimatology to reconstruct ancient weather patterns before the widespread use of instrumental records?
|
Liệu các nhà nghiên cứu tương lai có đã sử dụng cổ khí hậu học để tái tạo các kiểu thời tiết cổ đại trước khi sử dụng rộng rãi các bản ghi bằng dụng cụ đo lường hay không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will use paleoclimatology to predict future climate changes.
|
Các nhà khoa học sẽ sử dụng cổ khí hậu học để dự đoán những thay đổi khí hậu trong tương lai. |
| Phủ định |
She is not going to major in paleoclimatology because she prefers environmental science.
|
Cô ấy sẽ không học chuyên ngành cổ khí hậu học vì cô ấy thích khoa học môi trường hơn. |
| Nghi vấn |
Will further research in paleoclimatology help us understand past ice ages?
|
Liệu nghiên cứu sâu hơn về cổ khí hậu học có giúp chúng ta hiểu về các kỷ băng hà trong quá khứ không? |