(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climate proxy
C1

climate proxy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu ủy quyền khí hậu chỉ thị gián tiếp khí hậu dữ liệu thay thế khí hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate proxy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thông tin từ môi trường tự nhiên có thể được sử dụng để tái tạo lại khí hậu trong quá khứ.

Definition (English Meaning)

A piece of information from the natural environment that can be used to reconstruct past climates.

Ví dụ Thực tế với 'Climate proxy'

  • "Ice cores provide valuable climate proxies for understanding past atmospheric conditions."

    "Lõi băng cung cấp các climate proxies giá trị để hiểu các điều kiện khí quyển trong quá khứ."

  • "Scientists use various climate proxies to reconstruct past climate variability."

    "Các nhà khoa học sử dụng nhiều climate proxies khác nhau để tái tạo lại sự biến đổi khí hậu trong quá khứ."

  • "Coral reefs serve as important climate proxies, recording changes in sea surface temperature and salinity."

    "Các rạn san hô đóng vai trò là climate proxies quan trọng, ghi lại những thay đổi về nhiệt độ và độ mặn của bề mặt biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climate proxy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: climate proxy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Khí hậu

Ghi chú Cách dùng 'Climate proxy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Climate proxies là các dữ liệu tự nhiên được lưu giữ trong các vật chất như lõi băng, vòng cây, trầm tích biển và san hô, chúng ghi lại những biến đổi của môi trường trong quá khứ. Thay vì đo trực tiếp các yếu tố khí hậu như nhiệt độ và lượng mưa, climate proxies cung cấp các chỉ số gián tiếp. Ví dụ, bề rộng của vòng cây có thể phản ánh lượng mưa và nhiệt độ trong năm mà cây sinh trưởng. Tỷ lệ các đồng vị oxy trong lõi băng có thể chỉ ra nhiệt độ khi tuyết rơi. Các loại phấn hoa khác nhau trong trầm tích có thể cho biết các loại thực vật khác nhau sống ở khu vực đó và từ đó suy ra khí hậu lúc bấy giờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

"In" được sử dụng khi nói về sự tồn tại hoặc lưu trữ của proxy trong một vật chất cụ thể (ví dụ: 'climate proxies in ice cores'). "For" được dùng để chỉ mục đích sử dụng của proxy (ví dụ: 'climate proxies for reconstructing past temperatures'). "Of" được dùng để chỉ bản chất của proxy (ví dụ: 'a climate proxy of sea surface temperature').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate proxy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)