sediment analysis
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sediment analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình kiểm tra trầm tích để xác định thành phần, nguồn gốc và các đặc điểm của nó.
Definition (English Meaning)
The process of examining sediment to determine its composition, origin, and characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Sediment analysis'
-
"Sediment analysis revealed high levels of heavy metals."
"Phân tích trầm tích cho thấy nồng độ kim loại nặng cao."
-
"The sediment analysis provided valuable insights into the river's history."
"Phân tích trầm tích cung cấp những hiểu biết giá trị về lịch sử của con sông."
-
"Researchers are using sediment analysis to assess the impact of agricultural runoff on the lake."
"Các nhà nghiên cứu đang sử dụng phân tích trầm tích để đánh giá tác động của dòng chảy nông nghiệp đối với hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sediment analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sediment, analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sediment analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phân tích trầm tích được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như địa chất học, khoa học môi trường và khảo cổ học để hiểu rõ hơn về lịch sử địa chất, các quá trình môi trường và hoạt động của con người. Nó khác với các loại phân tích khác vì tập trung cụ thể vào vật liệu trầm tích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ thành phần (analysis of the sediment); for: thường dùng để chỉ mục đích (analysis for pollution levels).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sediment analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.