ice core
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ice core'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trụ băng được lấy ra từ một lớp băng hoặc sông băng, cung cấp một bản ghi cắt ngang về khí hậu và điều kiện khí quyển trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
A cylinder of ice removed from an ice sheet or glacier, providing a cross-sectional record of past climate and atmospheric conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Ice core'
-
"Scientists analyze ice cores to understand past climate changes."
"Các nhà khoa học phân tích các trụ băng để hiểu về những thay đổi khí hậu trong quá khứ."
-
"The analysis of the ice core revealed a significant increase in greenhouse gases during the Industrial Revolution."
"Việc phân tích trụ băng cho thấy sự gia tăng đáng kể của khí nhà kính trong cuộc Cách mạng Công nghiệp."
-
"By studying the composition of ancient ice cores, researchers can reconstruct past temperature records."
"Bằng cách nghiên cứu thành phần của các trụ băng cổ, các nhà nghiên cứu có thể tái tạo lại các bản ghi nhiệt độ trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ice core'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ice core
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ice core'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trụ băng được sử dụng như một 'kho lưu trữ' tự nhiên, chứa các bong bóng khí, bụi và các chất ô nhiễm khác từ thời điểm băng hình thành. Các nhà khoa học phân tích các thành phần này để tái tạo lại các điều kiện môi trường trong quá khứ, chẳng hạn như nhiệt độ, thành phần khí quyển và các sự kiện núi lửa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'ice core from': chỉ nguồn gốc của trụ băng, ví dụ: 'The ice core from Antarctica revealed...' (Trụ băng từ Nam Cực tiết lộ...)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ice core'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to analyze the ice core to understand past climate conditions.
|
Các nhà khoa học sẽ phân tích lõi băng để hiểu các điều kiện khí hậu trong quá khứ. |
| Phủ định |
They are not going to ignore the information obtained from the ice core sample.
|
Họ sẽ không bỏ qua thông tin thu được từ mẫu lõi băng. |
| Nghi vấn |
Are they going to drill another ice core next year?
|
Họ có định khoan một lõi băng khác vào năm tới không? |