pampiniform plexus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pampiniform plexus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mạng lưới các tĩnh mạch nhỏ được tìm thấy trong thừng tinh của nam giới và dây chằng treo buồng trứng của nữ giới.
Definition (English Meaning)
A network of many small veins found in the human male spermatic cord and the female suspensory ligament of the ovary.
Ví dụ Thực tế với 'Pampiniform plexus'
-
"The pampiniform plexus helps to cool the arterial blood before it reaches the testis."
"Đám rối tĩnh mạch hình dây leo giúp làm mát máu động mạch trước khi nó đến tinh hoàn."
-
"Damage to the pampiniform plexus can lead to infertility."
"Tổn thương đám rối tĩnh mạch hình dây leo có thể dẫn đến vô sinh."
-
"Varicocele is caused by the enlargement of the veins within the pampiniform plexus."
"Giãn tĩnh mạch thừng tinh là do sự giãn nở của các tĩnh mạch trong đám rối tĩnh mạch hình dây leo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pampiniform plexus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pampiniform plexus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pampiniform plexus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pampiniform plexus đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ cho tinh hoàn ở nam giới. Máu động mạch nóng từ cơ thể đi vào tinh hoàn được làm mát bởi máu tĩnh mạch lạnh hơn từ đám rối này, giúp duy trì nhiệt độ tối ưu cho sản xuất tinh trùng. Ở nữ giới, chức năng chính xác của đám rối này chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là liên quan đến việc điều hòa nhiệt độ và trao đổi hormone.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí của đám rối (ví dụ: 'pampiniform plexus in the spermatic cord'). Sử dụng 'of' để chỉ thành phần hoặc thuộc tính (ví dụ: 'network of veins').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pampiniform plexus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.