spermatic cord
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spermatic cord'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc dạng dây ở nam giới, treo tinh hoàn trong bìu và chứa ống dẫn tinh, động mạch tinh hoàn, đám rối tĩnh mạch pampiniform và các dây thần kinh.
Definition (English Meaning)
A cord-like structure in males that suspends the testis within the scrotum and contains the vas deferens, testicular artery, pampiniform plexus of veins, and nerves.
Ví dụ Thực tế với 'Spermatic cord'
-
"The spermatic cord is vulnerable to injury during certain surgical procedures."
"Thừng tinh dễ bị tổn thương trong một số thủ thuật phẫu thuật nhất định."
-
"Examination of the spermatic cord is a routine part of a male fertility evaluation."
"Kiểm tra thừng tinh là một phần thường quy của đánh giá khả năng sinh sản của nam giới."
-
"A hydrocele can cause swelling around the spermatic cord."
"Tràn dịch màng tinh hoàn có thể gây sưng xung quanh thừng tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spermatic cord'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spermatic cord
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spermatic cord'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một cấu trúc giải phẫu quan trọng. Nó bao gồm các mạch máu, dây thần kinh và ống dẫn tinh, tất cả đều cần thiết cho chức năng sinh sản của nam giới. Sự xoắn của thừng tinh có thể dẫn đến tình trạng cấp cứu y tế (xoắn tinh hoàn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spermatic cord'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.