(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suspensory ligament
C1

suspensory ligament

noun

Nghĩa tiếng Việt

dây chằng treo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suspensory ligament'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dây chằng treo, một dây chằng có chức năng nâng đỡ hoặc treo một cơ quan hoặc bộ phận cơ thể.

Definition (English Meaning)

A ligament that supports or suspends an organ or part of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Suspensory ligament'

  • "The suspensory ligament of the lens helps to control the shape of the lens for focusing."

    "Dây chằng treo thủy tinh thể giúp điều chỉnh hình dạng của thủy tinh thể để tập trung."

  • "Damage to the suspensory ligament can lead to instability in the affected joint."

    "Tổn thương dây chằng treo có thể dẫn đến sự mất ổn định ở khớp bị ảnh hưởng."

  • "The suspensory ligament of the ovary supports the ovary and contains ovarian vessels."

    "Dây chằng treo buồng trứng hỗ trợ buồng trứng và chứa các mạch máu buồng trứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suspensory ligament'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suspensory ligament
  • Adjective: suspensory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supporting ligament(dây chằng hỗ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ligament(dây chằng)
tendon(gân)
muscle(cơ bắp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Suspensory ligament'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của y học để chỉ các cấu trúc khác nhau có chức năng hỗ trợ. Ví dụ, trong giải phẫu học vú, dây chằng treo vú (dây chằng Cooper) hỗ trợ cấu trúc của vú. Trong nha khoa, dây chằng nha chu treo răng trong ổ răng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng với 'of' để chỉ bộ phận hoặc cơ quan mà dây chằng này hỗ trợ. Ví dụ: 'suspensory ligament of the eye' (dây chằng treo mắt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suspensory ligament'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)