global epidemic
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global epidemic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bùng phát lan rộng của một bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng đến số lượng lớn người trên nhiều quốc gia hoặc lục địa.
Definition (English Meaning)
A widespread outbreak of an infectious disease affecting a large number of people across multiple countries or continents.
Ví dụ Thực tế với 'Global epidemic'
-
"The world faced a global epidemic of a novel coronavirus in 2020."
"Thế giới đã đối mặt với một dịch bệnh toàn cầu do một loại coronavirus mới vào năm 2020."
-
"The global epidemic caused significant economic disruption."
"Dịch bệnh toàn cầu đã gây ra sự gián đoạn kinh tế đáng kể."
-
"Scientists are working to develop vaccines to combat the global epidemic."
"Các nhà khoa học đang nỗ lực phát triển vắc-xin để chống lại dịch bệnh toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Global epidemic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: global, epidemic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Global epidemic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến phạm vi địa lý rộng lớn của dịch bệnh, vượt ra khỏi ranh giới quốc gia và ảnh hưởng đến toàn cầu. 'Epidemic' chỉ sự lây lan nhanh chóng của bệnh trong một cộng đồng hoặc khu vực, còn 'global' mở rộng phạm vi sang toàn thế giới. Khác với 'pandemic', 'global epidemic' có thể ám chỉ một dịch bệnh lớn nhưng chưa nhất thiết lan rộng toàn cầu với mức độ nghiêm trọng như pandemic. Tuy nhiên, trong thực tế, hai khái niệm này thường được sử dụng gần như tương đương khi mức độ lan rộng của dịch bệnh trở nên rất lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ loại bệnh dịch gây ra sự bùng phát toàn cầu (ví dụ: global epidemic of influenza).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Global epidemic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.