localized outbreak
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Localized outbreak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bùng phát các ca bệnh, nhiễm trùng, hoặc sự kiện liên quan đến sức khỏe tập trung ở một khu vực địa lý cụ thể hoặc trong một nhóm dân cư cụ thể.
Definition (English Meaning)
An occurrence of cases of a disease, infection, or similar health-related event concentrated in a particular geographic area or within a specific population group.
Ví dụ Thực tế với 'Localized outbreak'
-
"The health department is investigating a localized outbreak of salmonella in the downtown area."
"Sở y tế đang điều tra một vụ bùng phát salmonella cục bộ ở khu vực trung tâm thành phố."
-
"After a localized outbreak of measles at the school, all unvaccinated students were asked to stay home."
"Sau một vụ bùng phát sởi cục bộ tại trường học, tất cả học sinh chưa được tiêm chủng đều được yêu cầu ở nhà."
-
"The quick response helped prevent the localized outbreak from becoming a larger epidemic."
"Phản ứng nhanh chóng đã giúp ngăn chặn sự bùng phát cục bộ trở thành một dịch bệnh lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Localized outbreak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outbreak
- Adjective: localized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Localized outbreak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Localized" nhấn mạnh rằng sự bùng phát không lan rộng khắp cả nước hoặc toàn cầu, mà chỉ giới hạn ở một vùng nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà các biện pháp kiểm soát có thể được thực hiện hiệu quả hơn do phạm vi hạn chế của sự bùng phát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được sử dụng để chỉ địa điểm (ví dụ: a localized outbreak in New York City). "within" có thể chỉ địa điểm hoặc nhóm người (ví dụ: a localized outbreak within a nursing home).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Localized outbreak'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are working hard to understand how to prevent localized outbreaks from becoming widespread pandemics.
|
Các nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ để hiểu cách ngăn chặn các đợt bùng phát dịch bệnh cục bộ trở thành đại dịch lan rộng. |
| Phủ định |
It's crucial not to underestimate the potential impact of a localized outbreak, even if it seems small.
|
Điều quan trọng là không đánh giá thấp tác động tiềm tàng của một đợt bùng phát dịch bệnh cục bộ, ngay cả khi nó có vẻ nhỏ. |
| Nghi vấn |
How can we prepare to effectively contain a localized outbreak before it escalates?
|
Làm thế nào chúng ta có thể chuẩn bị để ngăn chặn hiệu quả một đợt bùng phát dịch bệnh cục bộ trước khi nó leo thang? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The health organization will monitor the situation in case there will be a localized outbreak.
|
Tổ chức y tế sẽ theo dõi tình hình trong trường hợp có một đợt bùng phát dịch cục bộ. |
| Phủ định |
The scientists are not going to ignore the warning signs of a potential localized outbreak.
|
Các nhà khoa học sẽ không bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo về một đợt bùng phát dịch cục bộ tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Will the government implement new restrictions if there is going to be a localized outbreak?
|
Chính phủ có thực hiện các hạn chế mới nếu có một đợt bùng phát dịch cục bộ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city experiences a localized outbreak of the flu every winter.
|
Thành phố trải qua một đợt bùng phát cúm cục bộ vào mỗi mùa đông. |
| Phủ định |
The doctor does not believe there is a localized outbreak of measles.
|
Bác sĩ không tin rằng có một đợt bùng phát bệnh sởi cục bộ. |
| Nghi vấn |
Does the government announce a localized outbreak of dengue fever?
|
Chính phủ có công bố một đợt bùng phát sốt xuất huyết cục bộ không? |