nature-worshipping
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nature-worshipping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện hoặc có đặc điểm của việc thờ phụng thiên nhiên.
Definition (English Meaning)
Showing or characterized by the worship of nature.
Ví dụ Thực tế với 'Nature-worshipping'
-
"The ancient Celtic tribes were nature-worshipping people."
"Các bộ lạc Celtic cổ đại là những người thờ phụng thiên nhiên."
-
"Their culture is deeply nature-worshipping, with rituals dedicated to the changing seasons."
"Văn hóa của họ mang đậm tính chất thờ phụng thiên nhiên, với các nghi lễ dành riêng cho sự thay đổi của các mùa."
-
"Many indigenous religions are nature-worshipping at their core."
"Nhiều tôn giáo bản địa về cơ bản là thờ phụng thiên nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nature-worshipping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nature-worshipping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nature-worshipping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả các nền văn hóa, tôn giáo hoặc các cá nhân có niềm tin và thực hành thờ cúng các yếu tố tự nhiên như cây cối, động vật, sông núi, mặt trời, mặt trăng, v.v. Nó nhấn mạnh sự tôn kính và sùng bái đối với thế giới tự nhiên, coi đó là thiêng liêng và có quyền năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nature-worshipping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.