serial processing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serial processing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp xử lý thông tin tuần tự, từng phần một.
Definition (English Meaning)
A method of processing information sequentially, one piece at a time.
Ví dụ Thực tế với 'Serial processing'
-
"Serial processing is used in many older computer architectures."
"Xử lý tuần tự được sử dụng trong nhiều kiến trúc máy tính cũ hơn."
-
"The cognitive model suggests that visual attention operates through serial processing."
"Mô hình nhận thức gợi ý rằng sự chú ý thị giác hoạt động thông qua xử lý tuần tự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serial processing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: serial processing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serial processing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Serial processing trái ngược với parallel processing (xử lý song song), trong đó nhiều phần thông tin được xử lý đồng thời. Serial processing thường chậm hơn nhưng có thể hiệu quả hơn trong các tác vụ phức tạp đòi hỏi sự chú ý và tuần tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng với 'in' để chỉ trạng thái hoặc quá trình đang được thực hiện theo phương thức tuần tự. Ví dụ: 'The data is processed in serial processing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serial processing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.