(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serial processing
C1

serial processing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xử lý tuần tự quá trình xử lý tuần tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serial processing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp xử lý thông tin tuần tự, từng phần một.

Definition (English Meaning)

A method of processing information sequentially, one piece at a time.

Ví dụ Thực tế với 'Serial processing'

  • "Serial processing is used in many older computer architectures."

    "Xử lý tuần tự được sử dụng trong nhiều kiến trúc máy tính cũ hơn."

  • "The cognitive model suggests that visual attention operates through serial processing."

    "Mô hình nhận thức gợi ý rằng sự chú ý thị giác hoạt động thông qua xử lý tuần tự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serial processing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: serial processing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

multitasking(đa nhiệm)
algorithm(thuật toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Tâm lý học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Serial processing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Serial processing trái ngược với parallel processing (xử lý song song), trong đó nhiều phần thông tin được xử lý đồng thời. Serial processing thường chậm hơn nhưng có thể hiệu quả hơn trong các tác vụ phức tạp đòi hỏi sự chú ý và tuần tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng với 'in' để chỉ trạng thái hoặc quá trình đang được thực hiện theo phương thức tuần tự. Ví dụ: 'The data is processed in serial processing.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serial processing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)