(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guerilla
C1

guerilla

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

du kích chiến tranh du kích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guerilla'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành viên của một nhóm nhỏ độc lập tham gia vào chiến tranh không chính quy hoặc nổi dậy, chẳng hạn như phục kích.

Definition (English Meaning)

A member of a small independent group taking part in irregular or insurgent warfare, such as ambushes.

Ví dụ Thực tế với 'Guerilla'

  • "The guerrillas launched a surprise attack on the enemy convoy."

    "Quân du kích đã phát động một cuộc tấn công bất ngờ vào đoàn xe của địch."

  • "The guerrillas were skilled in jungle warfare."

    "Quân du kích có kỹ năng trong chiến tranh rừng rậm."

  • "Guerrilla marketing can be a cost-effective way to reach a target audience."

    "Marketing du kích có thể là một cách hiệu quả về chi phí để tiếp cận đối tượng mục tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guerilla'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

regular army(quân đội chính quy)

Từ liên quan (Related Words)

ambush(phục kích)
sabotage(phá hoại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Guerilla'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'guerrilla' thường được dùng để chỉ những người tham gia vào các cuộc chiến tranh du kích, thường là chống lại một lực lượng quân sự chính quy lớn hơn. Nó nhấn mạnh tính chất không chính quy, bất ngờ và thường là địa phương của cuộc chiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in

"Guerrilla against": diễn tả việc lực lượng du kích chiến đấu chống lại ai/cái gì. Ví dụ: 'guerrillas against the government'. "Guerrilla in": diễn tả sự tham gia của du kích trong một khu vực hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: 'guerrillas in the mountains'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guerilla'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)