paranoid
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paranoid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có biểu hiện hoặc đặc trưng bởi chứng hoang tưởng, đặc biệt là niềm tin vô căn cứ hoặc ảo tưởng rằng mình đang bị ngược đãi, làm hại hoặc lừa dối.
Definition (English Meaning)
Exhibiting or characterized by paranoia, especially the unfounded or delusional belief that one is being persecuted, harmed, or deceived.
Ví dụ Thực tế với 'Paranoid'
-
"She became increasingly paranoid about her neighbors watching her."
"Cô ấy ngày càng trở nên hoang tưởng rằng những người hàng xóm đang theo dõi cô ấy."
-
"He's paranoid about germs."
"Anh ấy bị ám ảnh về vi trùng."
-
"The software is designed to detect paranoid activity."
"Phần mềm này được thiết kế để phát hiện các hoạt động có tính chất hoang tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paranoid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paranoia
- Adjective: paranoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paranoid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'paranoid' thường được dùng để mô tả người có cảm giác nghi ngờ và lo lắng quá mức về việc bị người khác hại hoặc phản bội. Mức độ của 'paranoid' có thể dao động từ cảm giác lo lắng nhẹ đến chứng hoang tưởng nặng. Cần phân biệt với 'cautious' (thận trọng), là một thái độ cẩn thận hợp lý trước những rủi ro tiềm ẩn. 'Suspicious' (đa nghi) chỉ sự nghi ngờ, nhưng không nhất thiết kèm theo nỗi sợ hãi bị hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about', 'paranoid' thể hiện sự lo lắng, hoang tưởng về một vấn đề cụ thể nào đó (ví dụ: 'paranoid about losing their job'). Khi đi với 'of', 'paranoid' thể hiện sự sợ hãi, hoang tưởng về một đối tượng hoặc người nào đó (ví dụ: 'paranoid of their neighbors').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paranoid'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is paranoid about being followed doesn't mean he actually is.
|
Việc anh ta hoang tưởng về việc bị theo dõi không có nghĩa là anh ta thực sự bị theo dõi. |
| Phủ định |
Whether she is truly experiencing threats or if she's just paranoid isn't clear.
|
Việc cô ấy thực sự trải qua các mối đe dọa hay cô ấy chỉ hoang tưởng vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why he is so paranoid about his phone being hacked is a mystery to me.
|
Tại sao anh ta lại hoang tưởng về việc điện thoại của mình bị hack là một điều bí ẩn đối với tôi. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He might be paranoid because of the pressure.
|
Anh ấy có lẽ đang trở nên hoang tưởng vì áp lực. |
| Phủ định |
She couldn't be paranoid; she trusts everyone.
|
Cô ấy không thể nào hoang tưởng được; cô ấy tin mọi người. |
| Nghi vấn |
Could they be experiencing paranoia after the incident?
|
Liệu họ có thể đang trải qua chứng hoang tưởng sau vụ việc đó không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to isolate himself, he will become paranoid.
|
Nếu anh ấy tiếp tục tự cô lập mình, anh ấy sẽ trở nên hoang tưởng. |
| Phủ định |
If you don't trust your colleagues, you will likely be paranoid about their actions.
|
Nếu bạn không tin tưởng đồng nghiệp của mình, bạn có thể sẽ hoang tưởng về hành động của họ. |
| Nghi vấn |
Will she develop paranoia if she experiences further betrayal?
|
Liệu cô ấy có phát triển chứng hoang tưởng nếu cô ấy trải qua sự phản bội nào nữa không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had taken her medication regularly, she wouldn't be so paranoid about her neighbors now.
|
Nếu cô ấy uống thuốc đều đặn, cô ấy đã không quá hoang tưởng về những người hàng xóm của mình bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't watched that horror movie last night, he wouldn't be experiencing such paranoia today.
|
Nếu tối qua anh ấy không xem bộ phim kinh dị đó, anh ấy đã không trải qua chứng hoang tưởng như vậy ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If I had listened to my gut feeling, would I even be paranoid about this deal now?
|
Nếu tôi đã lắng nghe linh cảm của mình, liệu bây giờ tôi có hoang tưởng về thỏa thuận này không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had trusted her friends, she wouldn't have been so paranoid about their intentions.
|
Nếu cô ấy tin tưởng bạn bè, cô ấy đã không quá đa nghi về ý định của họ. |
| Phủ định |
If he hadn't experienced that betrayal, he wouldn't have developed such paranoia.
|
Nếu anh ấy không trải qua sự phản bội đó, anh ấy đã không phát triển chứng hoang tưởng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she have avoided the meeting if she had been less paranoid about being judged?
|
Liệu cô ấy có tránh cuộc họp nếu cô ấy bớt hoang tưởng về việc bị đánh giá? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is paranoid about people stealing his ideas.
|
Anh ấy hoang tưởng về việc mọi người đánh cắp ý tưởng của mình. |
| Phủ định |
Never have I felt so paranoid as I do in this situation.
|
Chưa bao giờ tôi cảm thấy hoang tưởng như trong tình huống này. |
| Nghi vấn |
Should you become paranoid, seek professional help immediately.
|
Nếu bạn trở nên hoang tưởng, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp ngay lập tức. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The confidential documents are believed to have been leaked because he is being considered paranoid.
|
Các tài liệu mật được cho là đã bị rò rỉ vì anh ta đang bị coi là hoang tưởng. |
| Phủ định |
The evidence was not considered paranoid.
|
Bằng chứng không được coi là hoang tưởng. |
| Nghi vấn |
Is his behavior being seen as paranoid by the team?
|
Hành vi của anh ấy có đang bị nhóm coi là hoang tưởng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is paranoid about his neighbors watching him.
|
Anh ấy hoang tưởng về việc hàng xóm theo dõi anh ấy. |
| Phủ định |
They are not paranoid; they are just cautious.
|
Họ không hoang tưởng; họ chỉ thận trọng thôi. |
| Nghi vấn |
Are you paranoid that everyone is talking about you?
|
Bạn có hoang tưởng rằng mọi người đang nói về bạn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is paranoid about losing her keys.
|
Cô ấy hoang tưởng về việc mất chìa khóa. |
| Phủ định |
Why isn't he paranoid about the upcoming presentation?
|
Tại sao anh ấy không lo lắng thái quá về bài thuyết trình sắp tới? |
| Nghi vấn |
What makes you so paranoid about flying?
|
Điều gì khiến bạn trở nên hoang tưởng về việc đi máy bay như vậy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is paranoid about being watched.
|
Anh ấy hoang tưởng về việc bị theo dõi. |
| Phủ định |
Are you not paranoid about the new security system?
|
Bạn không hoang tưởng về hệ thống an ninh mới sao? |
| Nghi vấn |
Is she paranoid, or is someone really following her?
|
Cô ấy bị hoang tưởng, hay có ai đó thực sự đang theo dõi cô ấy? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being paranoid about his new coworker.
|
Anh ấy đang trở nên hoang tưởng về người đồng nghiệp mới của mình. |
| Phủ định |
I am not being paranoid, I'm just being cautious.
|
Tôi không hoang tưởng, tôi chỉ đang thận trọng thôi. |
| Nghi vấn |
Are you being paranoid about the upcoming presentation?
|
Bạn có đang hoang tưởng về buổi thuyết trình sắp tới không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been feeling paranoid about his neighbors since the break-in.
|
Anh ấy đã cảm thấy hoang tưởng về những người hàng xóm của mình kể từ vụ đột nhập. |
| Phủ định |
I haven't been experiencing paranoia lately, thankfully.
|
Tôi đã không trải qua chứng hoang tưởng gần đây, thật may mắn. |
| Nghi vấn |
Has she been acting paranoid since she started watching those conspiracy videos?
|
Cô ấy có cư xử hoang tưởng kể từ khi bắt đầu xem những video âm mưu đó không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be paranoid about locking the door, even when he was at home.
|
Anh ấy từng hoang tưởng về việc khóa cửa, ngay cả khi anh ấy ở nhà. |
| Phủ định |
She didn't use to have paranoia about flying, but after the incident, she developed a fear.
|
Cô ấy đã không từng bị chứng hoang tưởng về việc bay, nhưng sau sự cố, cô ấy đã phát triển nỗi sợ hãi. |
| Nghi vấn |
Did he use to be so paranoid about germs before the pandemic?
|
Có phải anh ấy đã từng hoang tưởng về vi trùng trước đại dịch không? |