delusional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delusional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mắc chứng hoang tưởng, ảo tưởng; có những niềm tin hoặc ý kiến sai lầm, phi lý trí.
Definition (English Meaning)
Holding false or irrational beliefs or opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Delusional'
-
"He is delusional and believes he is the President of the United States."
"Anh ta bị hoang tưởng và tin rằng mình là Tổng thống Hoa Kỳ."
-
"She had delusional beliefs about being followed by the FBI."
"Cô ấy có những niềm tin hoang tưởng về việc bị FBI theo dõi."
-
"The medication helped to reduce his delusional thoughts."
"Thuốc đã giúp làm giảm những suy nghĩ hoang tưởng của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delusional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: delusional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delusional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'delusional' thường được dùng để mô tả những người có những niềm tin không dựa trên thực tế và không thể thay đổi bằng chứng cứ thuyết phục. Nó mạnh hơn 'mistaken' hoặc 'misguided', ám chỉ một sự rối loạn tâm thần hoặc một trạng thái tinh thần bất thường. Nó thường mang hàm ý tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'delusional about', nó ám chỉ rằng ai đó có những ảo tưởng về một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: 'He's delusional about his abilities.' Khi sử dụng 'delusional in', nó thường đi kèm với một danh từ khác để cụ thể hóa ảo tưởng đó, ví dụ 'delusional in their thinking'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delusional'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is delusional if he thinks she will ever forgive him.
|
Anh ta thật ảo tưởng nếu anh ta nghĩ rằng cô ấy sẽ tha thứ cho anh ta. |
| Phủ định |
They are not delusional; they have thoroughly researched the facts.
|
Họ không hề ảo tưởng; họ đã nghiên cứu kỹ lưỡng các sự kiện. |
| Nghi vấn |
Are you delusional to believe that you can succeed without any effort?
|
Bạn có ảo tưởng không khi tin rằng bạn có thể thành công mà không cần nỗ lực? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is delusional, they believe things that are not true, even when shown evidence.
|
Nếu ai đó bị ảo tưởng, họ tin vào những điều không đúng sự thật, ngay cả khi được đưa ra bằng chứng. |
| Phủ định |
If you are not careful, you don't realize that your ideas are becoming delusional.
|
Nếu bạn không cẩn thận, bạn không nhận ra rằng những ý tưởng của mình đang trở nên hoang tưởng. |
| Nghi vấn |
If a person insists on a claim with no support, is he delusional?
|
Nếu một người khăng khăng đòi một yêu sách mà không có sự hỗ trợ, anh ta có bị ảo tưởng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is delusional if he thinks he can win, isn't he?
|
Anh ta thật ảo tưởng nếu anh ta nghĩ rằng anh ta có thể thắng, phải không? |
| Phủ định |
She isn't delusional about her chances, is she?
|
Cô ấy không ảo tưởng về cơ hội của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
They are delusional, aren't they?
|
Họ đang ảo tưởng, phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' delusional belief in their perfect scores was quickly shattered by the actual results.
|
Niềm tin ảo tưởng của các học sinh về điểm số hoàn hảo của họ đã nhanh chóng bị đập tan bởi kết quả thực tế. |
| Phủ định |
The company's delusional marketing campaign didn't increase sales as expected.
|
Chiến dịch marketing ảo tưởng của công ty đã không làm tăng doanh số như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's delusional conviction that she's a pop star affecting her work?
|
Niềm tin ảo tưởng của Sarah rằng cô ấy là một ngôi sao nhạc pop có ảnh hưởng đến công việc của cô ấy không? |