(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ summarizing
B2

summarizing

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

tóm tắt khái quát hóa trình bày tóm tắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summarizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tóm tắt hoặc trình bày một bản tóm tắt của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Presenting a summary of something.

Ví dụ Thực tế với 'Summarizing'

  • "She is summarizing the main points of the lecture."

    "Cô ấy đang tóm tắt những điểm chính của bài giảng."

  • "Summarizing the article helped me understand it better."

    "Việc tóm tắt bài báo giúp tôi hiểu nó rõ hơn."

  • "Summarizing large datasets is a common task in data science."

    "Tóm tắt các tập dữ liệu lớn là một nhiệm vụ phổ biến trong khoa học dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Summarizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Nghiên cứu Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Summarizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng V-ing (present participle/gerund) của động từ 'summarize'. Nó được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: 'He is summarizing the report') hoặc như một danh động từ (ví dụ: 'Summarizing complex data requires skill'). Lưu ý sự khác biệt với 'summary' (danh từ) chỉ bản tóm tắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi sử dụng 'summarizing by', nó thường được dùng để chỉ phương pháp tóm tắt được sử dụng. Ví dụ: Summarizing by extracting key sentences. Với 'summarizing with', nó thường dùng để chỉ các công cụ hoặc dữ liệu được sử dụng để tóm tắt. Ví dụ: Summarizing with the help of AI.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Summarizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)