participant
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Participant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người tham gia vào một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person who takes part in something.
Ví dụ Thực tế với 'Participant'
-
"She was an active participant in the discussion."
"Cô ấy là một người tham gia tích cực vào cuộc thảo luận."
-
"All participants were given a certificate."
"Tất cả những người tham gia đều được trao chứng chỉ."
-
"The participants in the experiment were monitored closely."
"Những người tham gia vào thí nghiệm đã được theo dõi chặt chẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Participant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Participant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'participant' thường được sử dụng để chỉ người chủ động tham gia vào một hoạt động, sự kiện, hoặc nghiên cứu nào đó. Nó nhấn mạnh vai trò đóng góp và tương tác của người đó. So với 'attendee' (người tham dự), 'participant' có ý nghĩa sâu sắc hơn về sự tham gia tích cực. Ví dụ, một người có thể là 'attendee' của một hội nghị (chỉ đến tham dự), nhưng chỉ những người trình bày, thảo luận, hoặc thực hiện các hoạt động tại hội nghị mới được gọi là 'participant'. 'Member' (thành viên) lại mang ý nghĩa thuộc về một tổ chức hoặc nhóm một cách thường xuyên và có cam kết lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Participant in' được dùng để chỉ sự tham gia vào một hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'a participant in the study'. 'Participant of' thường được dùng để chỉ là thành viên của một nhóm lớn hơn, hoặc một phần của một tập thể nào đó. Ví dụ: 'a participant of the survey'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Participant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.