(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ particularity
C1

particularity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính chất đặc thù tính chất riêng biệt chi tiết cụ thể đặc điểm riêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particularity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất riêng biệt, cá biệt, đặc thù; một chi tiết hoặc sự kiện cụ thể.

Definition (English Meaning)

The quality of being individual or specific; an individual fact or detail.

Ví dụ Thực tế với 'Particularity'

  • "The report outlined the particularities of each case."

    "Bản báo cáo đã phác thảo những chi tiết cụ thể của từng trường hợp."

  • "He studied the particularities of the local dialect."

    "Anh ấy đã nghiên cứu những đặc điểm riêng của phương ngữ địa phương."

  • "The particularity of her situation made it difficult to offer advice."

    "Tính đặc thù trong tình huống của cô ấy khiến việc đưa ra lời khuyên trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Particularity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: particularity
  • Adjective: particular
  • Adverb: particularly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

detail(chi tiết)
aspect(khía cạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Particularity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'particularity' nhấn mạnh vào những chi tiết nhỏ, đặc trưng làm nên sự khác biệt của một sự vật, hiện tượng so với những cái chung. Nó thường được dùng để chỉ những chi tiết quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng. Khác với 'detail' (chi tiết), 'particularity' mang sắc thái nhấn mạnh hơn vào tính chất độc đáo và riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* 'in particularity': nhấn mạnh vào việc xem xét một đối tượng/vấn đề một cách chi tiết và riêng biệt.
* 'of particularity': chỉ ra tính chất đặc thù, riêng biệt của một đối tượng/vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Particularity'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She described the painting in great particularity.
Cô ấy mô tả bức tranh một cách rất chi tiết.
Phủ định
Not until the very end did she reveal the particularity of her plan.
Mãi đến cuối cùng cô ấy mới tiết lộ tính đặc thù trong kế hoạch của mình.
Nghi vấn
Rarely do individuals appreciate the particularity of each cultural tradition.
Hiếm khi các cá nhân đánh giá cao tính đặc thù của mỗi truyền thống văn hóa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)