particularity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particularity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất riêng biệt, cá biệt, đặc thù; một chi tiết hoặc sự kiện cụ thể.
Definition (English Meaning)
The quality of being individual or specific; an individual fact or detail.
Ví dụ Thực tế với 'Particularity'
-
"The report outlined the particularities of each case."
"Bản báo cáo đã phác thảo những chi tiết cụ thể của từng trường hợp."
-
"He studied the particularities of the local dialect."
"Anh ấy đã nghiên cứu những đặc điểm riêng của phương ngữ địa phương."
-
"The particularity of her situation made it difficult to offer advice."
"Tính đặc thù trong tình huống của cô ấy khiến việc đưa ra lời khuyên trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Particularity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: particularity
- Adjective: particular
- Adverb: particularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Particularity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'particularity' nhấn mạnh vào những chi tiết nhỏ, đặc trưng làm nên sự khác biệt của một sự vật, hiện tượng so với những cái chung. Nó thường được dùng để chỉ những chi tiết quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng. Khác với 'detail' (chi tiết), 'particularity' mang sắc thái nhấn mạnh hơn vào tính chất độc đáo và riêng biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in particularity': nhấn mạnh vào việc xem xét một đối tượng/vấn đề một cách chi tiết và riêng biệt.
* 'of particularity': chỉ ra tính chất đặc thù, riêng biệt của một đối tượng/vấn đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Particularity'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She described the painting in great particularity.
|
Cô ấy mô tả bức tranh một cách rất chi tiết. |
| Phủ định |
Not until the very end did she reveal the particularity of her plan.
|
Mãi đến cuối cùng cô ấy mới tiết lộ tính đặc thù trong kế hoạch của mình. |
| Nghi vấn |
Rarely do individuals appreciate the particularity of each cultural tradition.
|
Hiếm khi các cá nhân đánh giá cao tính đặc thù của mỗi truyền thống văn hóa. |