(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ universality
C1

universality

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính phổ quát tính phổ biến khả năng áp dụng rộng rãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Universality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính phổ quát; sự tồn tại hoặc khả năng áp dụng ở mọi nơi hoặc cho tất cả mọi thứ.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being universal; existence or applicability everywhere or to all things.

Ví dụ Thực tế với 'Universality'

  • "The universality of death is a central theme in many works of literature."

    "Tính phổ quát của cái chết là một chủ đề trung tâm trong nhiều tác phẩm văn học."

  • "The universality of music transcends cultural boundaries."

    "Tính phổ quát của âm nhạc vượt qua các ranh giới văn hóa."

  • "Scientists strive to discover universal laws of nature."

    "Các nhà khoa học cố gắng khám phá ra các quy luật phổ quát của tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Universality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: universality
  • Adjective: universal
  • Adverb: universally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Universality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Universality chỉ tính chất bao trùm, khả năng áp dụng rộng rãi. Thường được dùng để nói về các nguyên tắc, chân lý, hoặc giá trị. Khác với 'generality' (tính tổng quát), 'universality' nhấn mạnh sự hiện diện hoặc tính đúng đắn ở mọi nơi và mọi thời điểm, không chỉ ở một phạm vi rộng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: đề cập đến bản chất phổ quát của một cái gì đó (the universality of human rights). in: đề cập đến sự phổ quát trong một lĩnh vực cụ thể (the universality in music).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Universality'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The universality of human rights is a fundamental principle.
Tính phổ quát của quyền con người là một nguyên tắc cơ bản.
Phủ định
The universality of this claim is not universally accepted.
Tính phổ quát của tuyên bố này không được chấp nhận rộng rãi.
Nghi vấn
Is the universality of access to education achievable?
Liệu tính phổ quát của việc tiếp cận giáo dục có thể đạt được không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have universally accepted the theory of relativity after decades of research.
Các nhà khoa học đã chấp nhận rộng rãi thuyết tương đối sau nhiều thập kỷ nghiên cứu.
Phủ định
The concept of universal healthcare has not been implemented in all countries.
Khái niệm chăm sóc sức khỏe toàn dân vẫn chưa được thực hiện ở tất cả các quốc gia.
Nghi vấn
Has the universality of human rights been truly achieved in every corner of the world?
Tính phổ quát của nhân quyền đã thực sự đạt được ở mọi nơi trên thế giới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)