distinctiveness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinctiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất khác biệt, dễ phân biệt với những thứ khác.
Definition (English Meaning)
The quality of being distinctive or easily distinguishable from others.
Ví dụ Thực tế với 'Distinctiveness'
-
"The distinctiveness of the artwork made it stand out in the gallery."
"Sự khác biệt của tác phẩm nghệ thuật đã làm cho nó nổi bật trong phòng trưng bày."
-
"The company wanted to maintain the distinctiveness of its brand."
"Công ty muốn duy trì tính khác biệt của thương hiệu của mình."
-
"Each region has its own distinctiveness in terms of culture and cuisine."
"Mỗi khu vực có sự khác biệt riêng về văn hóa và ẩm thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distinctiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distinctiveness
- Adjective: distinctive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distinctiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính 'distinctiveness' nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng, giúp dễ dàng nhận biết hoặc phân biệt một vật, người, hoặc ý tưởng với những thứ khác. Nó vượt xa sự khác biệt đơn thuần, mà bao hàm một đặc tính độc đáo và dễ nhận thấy. So với 'difference' (sự khác biệt), 'distinctiveness' mạnh mẽ hơn và thường mang tính tích cực, gợi ý sự độc đáo và giá trị riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ ra đối tượng hoặc đặc điểm mà sự khác biệt này thuộc về. Ví dụ: 'the distinctiveness of her style' (sự khác biệt trong phong cách của cô ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinctiveness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.