political polarization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political polarization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân cực các quan điểm chính trị theo hướng cực đoan về mặt tư tưởng.
Definition (English Meaning)
The divergence of political attitudes toward ideological extremes.
Ví dụ Thực tế với 'Political polarization'
-
"Political polarization has made it difficult for Congress to pass legislation."
"Sự phân cực chính trị đã gây khó khăn cho Quốc hội trong việc thông qua luật pháp."
-
"The increasing political polarization is a threat to democracy."
"Sự phân cực chính trị ngày càng tăng là một mối đe dọa đối với nền dân chủ."
-
"Social media has contributed to political polarization by creating echo chambers."
"Mạng xã hội đã góp phần vào sự phân cực chính trị bằng cách tạo ra các buồng vang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political polarization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: political polarization
- Adjective: polarized, political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political polarization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả tình trạng mà các ý kiến chính trị trong một cộng đồng hoặc quốc gia trở nên ngày càng phân hóa, với ít hoặc không có điểm chung. Sự phân cực chính trị thường dẫn đến khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận và giải quyết các vấn đề chung. Nó khác với sự đa dạng ý kiến đơn thuần ở chỗ nó nhấn mạnh sự chia rẽ sâu sắc và không khoan nhượng giữa các phe phái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In': Diễn tả sự phân cực trong một quốc gia hoặc hệ thống chính trị: 'political polarization in the United States.' 'Of': Diễn tả bản chất của sự phân cực: 'the phenomenon of political polarization.' 'Within': Diễn tả sự phân cực bên trong một tổ chức hoặc nhóm: 'political polarization within the party'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political polarization'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To ignore political polarization is to endanger the stability of democratic institutions.
|
Phớt lờ sự phân cực chính trị là gây nguy hiểm cho sự ổn định của các thể chế dân chủ. |
| Phủ định |
It is crucial not to underestimate the impact of political polarization on public discourse.
|
Điều quan trọng là không được đánh giá thấp tác động của sự phân cực chính trị đối với diễn ngôn công cộng. |
| Nghi vấn |
Why do we continue to allow political polarization to divide our society?
|
Tại sao chúng ta tiếp tục cho phép sự phân cực chính trị chia rẽ xã hội của chúng ta? |