(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partway
B2

partway

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

giữa chừng một phần nửa đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đến một mức độ nào đó; không hoàn toàn; ở giữa chừng của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To some extent; not completely; in the middle of something.

Ví dụ Thực tế với 'Partway'

  • "We drove partway to Chicago and stopped for the night."

    "Chúng tôi lái xe đến giữa đường đi Chicago và dừng lại nghỉ đêm."

  • "I only got partway through the book before I had to return it to the library."

    "Tôi chỉ đọc được giữa chừng cuốn sách thì phải trả lại thư viện."

  • "The climbers made it partway up the mountain before turning back due to bad weather."

    "Những người leo núi đã leo được nửa đường lên núi thì phải quay trở lại do thời tiết xấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: partway
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

partially(một phần, không hoàn toàn)
partly(một phần, phần nào)
halfway(nửa đường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Partway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc di chuyển hoặc hoàn thành một phần của một hành động, quá trình nào đó. Nhấn mạnh sự không trọn vẹn, chưa hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partway'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would drive partway and then take the train.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ lái xe một đoạn đường rồi bắt tàu.
Phủ định
If she didn't stop partway, she wouldn't be so tired now.
Nếu cô ấy không dừng lại giữa chừng, cô ấy đã không mệt mỏi đến thế bây giờ.
Nghi vấn
Would you feel better if you walked partway instead of driving the whole way?
Bạn có cảm thấy tốt hơn không nếu bạn đi bộ một đoạn thay vì lái xe suốt quãng đường?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was walking partway up the mountain when it started to rain.
Cô ấy đang đi bộ nửa đường lên núi thì trời bắt đầu mưa.
Phủ định
They weren't driving partway to the city; they were going all the way.
Họ không lái xe nửa đường đến thành phố; họ đi cả quãng đường.
Nghi vấn
Were you running partway around the track when you twisted your ankle?
Có phải bạn đang chạy được nửa vòng quanh đường đua thì bị trẹo mắt cá chân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)