passageway
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passageway'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lối đi hoặc con đường mà qua đó người ta có thể đi qua.
Definition (English Meaning)
A passage or way through which one can pass.
Ví dụ Thực tế với 'Passageway'
-
"The passageway connected the two buildings."
"Lối đi nối liền hai tòa nhà."
-
"The secret passageway led to the hidden chamber."
"Lối đi bí mật dẫn đến căn phòng ẩn."
-
"The station has a long underground passageway."
"Nhà ga có một lối đi ngầm dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Passageway'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: passageway
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Passageway'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một hành lang, lối đi hẹp, hoặc đường hầm nối liền hai địa điểm. Khác với 'path' (đường mòn) vì 'passageway' thường mang tính chất có cấu trúc xây dựng hơn. Không giống 'road' (đường) vì thường hẹp hơn và dành cho người đi bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'through' được dùng khi diễn tả việc đi xuyên qua passageway. Ví dụ: 'We walked through the passageway'. 'Along' được dùng khi diễn tả việc đi dọc theo passageway. Ví dụ: 'There were shops along the passageway'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Passageway'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.