(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passageway
B1

passageway

noun

Nghĩa tiếng Việt

lối đi hành lang đường hầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passageway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lối đi hoặc con đường mà qua đó người ta có thể đi qua.

Definition (English Meaning)

A passage or way through which one can pass.

Ví dụ Thực tế với 'Passageway'

  • "The passageway connected the two buildings."

    "Lối đi nối liền hai tòa nhà."

  • "The secret passageway led to the hidden chamber."

    "Lối đi bí mật dẫn đến căn phòng ẩn."

  • "The station has a long underground passageway."

    "Nhà ga có một lối đi ngầm dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passageway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: passageway
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

entrance(lối vào)
exit(lối ra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Passageway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một hành lang, lối đi hẹp, hoặc đường hầm nối liền hai địa điểm. Khác với 'path' (đường mòn) vì 'passageway' thường mang tính chất có cấu trúc xây dựng hơn. Không giống 'road' (đường) vì thường hẹp hơn và dành cho người đi bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through along

'through' được dùng khi diễn tả việc đi xuyên qua passageway. Ví dụ: 'We walked through the passageway'. 'Along' được dùng khi diễn tả việc đi dọc theo passageway. Ví dụ: 'There were shops along the passageway'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passageway'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)