(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tunnel
B1

tunnel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường hầm hầm đào hầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tunnel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lối đi ngầm hoặc dưới nước, đặc biệt là cho xe cộ hoặc tàu hỏa.

Definition (English Meaning)

An underground or underwater passage, especially one for vehicles or trains.

Ví dụ Thực tế với 'Tunnel'

  • "The train went through the tunnel."

    "Tàu hỏa đi xuyên qua đường hầm."

  • "The Channel Tunnel connects England and France."

    "Đường hầm eo biển Manche kết nối Anh và Pháp."

  • "The prisoners tunneled out of the jail."

    "Các tù nhân đã đào hầm trốn khỏi nhà tù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tunnel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bridge(cầu)
subway(tàu điện ngầm)
mine(hầm mỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Tunnel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tunnel' thường chỉ một đường hầm dài và hẹp, được đào xuyên qua núi, dưới sông, hoặc dưới lòng đất. Nó khác với 'passage' ở chỗ 'tunnel' thường có mục đích cụ thể là để giao thông. So với 'subway', 'tunnel' rộng hơn vì 'subway' chuyên dụng cho tàu điện ngầm, còn 'tunnel' có thể cho nhiều loại phương tiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through into under

'+through the tunnel': đi xuyên qua đường hầm (chỉ sự di chuyển). '+into the tunnel': đi vào đường hầm (chỉ điểm đến). '+under the tunnel': ở dưới đường hầm (chỉ vị trí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tunnel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)