(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passive-aggressive
C1

passive-aggressive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chống đối ngấm ngầm thái độ chống đối thụ động hành vi tiêu cực thụ động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passive-aggressive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc có đặc điểm kháng cự gián tiếp đối với yêu cầu của người khác và né tránh đối đầu trực tiếp, ví dụ như trì hoãn, thể hiện sự hờn dỗi hoặc cố ý thực hiện kém.

Definition (English Meaning)

Displaying or characterized by indirect resistance to the demands of others and an avoidance of direct confrontation, as in procrastinating, expressing sullenness, or deliberately performing poorly.

Ví dụ Thực tế với 'Passive-aggressive'

  • "His passive-aggressive behavior at work created a toxic environment."

    "Hành vi chống đối ngấm ngầm của anh ấy tại nơi làm việc đã tạo ra một môi trường độc hại."

  • "She used passive-aggressive comments to express her dissatisfaction."

    "Cô ấy dùng những lời nói mang tính chống đối ngấm ngầm để thể hiện sự không hài lòng của mình."

  • "The team's progress was slowed down by his passive-aggressive tendencies."

    "Tiến độ của đội bị chậm lại bởi xu hướng chống đối ngấm ngầm của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passive-aggressive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: passive-aggressive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resentful(bực bội, oán giận)
uncooperative(không hợp tác)
obstinate(bướng bỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

assertive(quyết đoán)
direct(trực tiếp)
cooperative(hợp tác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Passive-aggressive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'passive-aggressive' mô tả một kiểu hành vi, trong đó sự tức giận hoặc thù địch được thể hiện một cách gián tiếp thay vì trực tiếp. Nó thường biểu hiện qua sự trì hoãn, quên, bướng bỉnh, thờ ơ, hoặc cố tình làm việc kém hiệu quả. Khác với 'aggressive' (hung hăng, quyết liệt) là hành vi tấn công trực tiếp, 'passive-aggressive' lại mang tính chất ngấm ngầm, khó nhận biết ngay lập tức, và có thể gây khó chịu, ức chế cho người xung quanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards

Khi dùng 'about', nó ám chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà hành vi passive-aggressive hướng tới. Ví dụ: 'He was being passive-aggressive about the dishes.' (Anh ta đang tỏ ra hờn dỗi về việc rửa bát). Khi dùng 'towards', nó ám chỉ đối tượng mà hành vi này nhắm đến. Ví dụ: 'She was passive-aggressive towards her boss.' (Cô ấy tỏ ra chống đối ngấm ngầm với sếp của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passive-aggressive'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He uses passive-aggressive comments to express his dissatisfaction.
Anh ấy sử dụng những bình luận công kích thụ động để thể hiện sự không hài lòng của mình.
Phủ định
She is not being passive-aggressive; she is genuinely concerned.
Cô ấy không hề công kích một cách thụ động; cô ấy thực sự quan tâm.
Nghi vấn
Is he being passive-aggressive, or is he just trying to be helpful?
Anh ta đang công kích một cách thụ động, hay anh ta chỉ đang cố gắng giúp đỡ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was being passive-aggressive when he "forgot" to submit my application.
Anh ta đã cư xử một cách thụ động-hung hăng khi anh ta "quên" nộp đơn của tôi.
Phủ định
She wasn't being passive-aggressive; she was genuinely trying to help.
Cô ấy không hề cư xử một cách thụ động-hung hăng; cô ấy thực sự đang cố gắng giúp đỡ.
Nghi vấn
Were they being passive-aggressive or were they just really bad at communicating?
Họ đã cư xử một cách thụ động-hung hăng hay họ chỉ thực sự kém trong giao tiếp?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been acting passive-aggressive for weeks before I finally confronted him.
Anh ta đã cư xử một cách công kích thụ động trong nhiều tuần trước khi tôi cuối cùng đối mặt với anh ta.
Phủ định
She hadn't been realizing she had been being passive-aggressive towards her colleagues until her boss pointed it out.
Cô ấy đã không nhận ra rằng mình đã công kích thụ động đối với các đồng nghiệp cho đến khi sếp cô ấy chỉ ra điều đó.
Nghi vấn
Had he been displaying passive-aggressive tendencies prior to the argument?
Có phải anh ấy đã thể hiện những xu hướng công kích thụ động trước cuộc tranh cãi không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Yesterday, his response to my request was passive-aggressive; he agreed to help but then 'forgot'.
Hôm qua, phản hồi của anh ấy đối với yêu cầu của tôi rất khó chịu kiểu 'giận cá chém thớt'; anh ấy đồng ý giúp nhưng sau đó lại 'quên'.
Phủ định
She wasn't passive-aggressive in her feedback; she was direct and honest.
Cô ấy không hề tỏ ra khó chịu kiểu 'giận cá chém thớt' trong phản hồi của mình; cô ấy đã trực tiếp và trung thực.
Nghi vấn
Was his behavior last week passive-aggressive, or was he genuinely trying to be helpful?
Hành vi của anh ấy tuần trước có phải là khó chịu kiểu 'giận cá chém thớt' không, hay anh ấy thực sự đang cố gắng giúp đỡ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)