dark ages
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dark ages'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn trì trệ hoặc suy thoái về trí tuệ và văn hóa.
Definition (English Meaning)
A period of intellectual and cultural stagnation or decline.
Ví dụ Thực tế với 'Dark ages'
-
"Some historians argue that the term 'Dark Ages' is a misnomer for the early medieval period."
"Một số nhà sử học cho rằng thuật ngữ 'Thời kỳ Đen tối' là một tên gọi sai cho giai đoạn đầu thời Trung cổ."
-
"The fall of Rome marked the beginning of the Dark Ages in Europe."
"Sự sụp đổ của Rome đánh dấu sự khởi đầu của Thời kỳ Đen tối ở Châu Âu."
-
"Some people consider the early 21st century to be a new Dark Age due to the spread of misinformation."
"Một số người coi đầu thế kỷ 21 là một Thời kỳ Đen tối mới do sự lan truyền của thông tin sai lệch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dark ages'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dark ages
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dark ages'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ thời kỳ Trung Cổ (Medieval period) ở châu Âu, đặc biệt là khoảng thời gian từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 15 sau sự sụp đổ của Đế chế La Mã. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này gây tranh cãi vì nó mang hàm ý tiêu cực và không chính xác về sự phát triển văn hóa và khoa học trong thời kỳ đó. Cần phân biệt với các giai đoạn lịch sử khác bằng cách xem xét bối cảnh cụ thể. Nó có thể mang nghĩa bóng chỉ bất kỳ giai đoạn nào thiếu tiến bộ, thông tin hoặc hiểu biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dark ages'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While many advancements were made in other parts of the world, Europe stagnated somewhat during the Dark Ages.
|
Trong khi nhiều tiến bộ đã đạt được ở các nơi khác trên thế giới, châu Âu phần nào trì trệ trong Thời kỳ Đen tối. |
| Phủ định |
Even though some historians dislike the term, it is not true that nothing of value was produced during the Dark Ages.
|
Mặc dù một số nhà sử học không thích thuật ngữ này, nhưng không đúng là không có gì giá trị được tạo ra trong Thời kỳ Đen tối. |
| Nghi vấn |
Even if the term is outdated, is it not still used to describe the Dark Ages in many popular history books?
|
Ngay cả khi thuật ngữ này đã lỗi thời, nó vẫn không được sử dụng để mô tả Thời kỳ Đen tối trong nhiều cuốn sách lịch sử phổ biến sao? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Dark Ages are often considered a period of intellectual decline in Europe.
|
Thời kỳ đen tối thường được coi là một giai đoạn suy giảm trí tuệ ở châu Âu. |
| Phủ định |
The Dark Ages weren't entirely devoid of cultural and technological advancements.
|
Thời kỳ đen tối không hoàn toàn thiếu những tiến bộ văn hóa và công nghệ. |
| Nghi vấn |
Were the Dark Ages truly as bleak as they are often portrayed?
|
Thời kỳ đen tối có thực sự ảm đạm như chúng thường được miêu tả không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The period was considered the Dark Ages due to the decline in literacy.
|
Thời kỳ đó được coi là Thời kỳ Đen tối do sự suy giảm về trình độ học vấn. |
| Phủ định |
It is not true that all progress ceased during the Dark Ages.
|
Không đúng là mọi tiến bộ đã dừng lại trong Thời kỳ Đen tối. |
| Nghi vấn |
Were the Dark Ages really as dark as history suggests?
|
Thời kỳ Đen tối có thực sự đen tối như lịch sử gợi ý không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the 22nd century, historians will have re-evaluated the so-called 'Dark Ages' based on new archaeological evidence.
|
Đến thế kỷ 22, các nhà sử học sẽ đánh giá lại cái gọi là 'Thời kỳ Đen tối' dựa trên bằng chứng khảo cổ học mới. |
| Phủ định |
By then, we won't have completely understood the complexities of life during the Dark Ages, despite our best efforts.
|
Đến lúc đó, chúng ta sẽ vẫn chưa hoàn toàn hiểu được sự phức tạp của cuộc sống trong Thời kỳ Đen tối, mặc dù chúng ta đã cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
Will archaeologists have uncovered further insights into the daily lives of people during the Dark Ages by the next major excavation?
|
Liệu các nhà khảo cổ học có khám phá ra những hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc sống hàng ngày của người dân trong Thời kỳ Đen tối vào cuộc khai quật lớn tiếp theo không? |