pastime
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pastime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hoạt động được thực hiện thường xuyên để giải trí hơn là công việc; một thú vui, tiêu khiển.
Ví dụ Thực tế với 'Pastime'
-
"Gardening is a relaxing pastime."
"Làm vườn là một thú tiêu khiển thư giãn."
-
"His favorite pastime is playing chess."
"Thú tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi cờ vua."
-
"Reading is a popular pastime for many people."
"Đọc sách là một thú tiêu khiển phổ biến của nhiều người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pastime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pastime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pastime thường chỉ một hoạt động thư giãn, mang tính giải trí cá nhân, được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi. Nó khác với 'hobby' ở chỗ 'hobby' thường đòi hỏi sự đầu tư thời gian, tiền bạc và kỹ năng nhiều hơn, mang tính chuyên sâu hơn. Ví dụ, đọc sách có thể là một 'pastime' đơn giản, trong khi sưu tầm tem là một 'hobby'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pastime'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.