(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pastime
B1

pastime

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thú tiêu khiển trò tiêu khiển thú vui hoạt động giải trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pastime'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hoạt động được thực hiện thường xuyên để giải trí hơn là công việc; một thú vui, tiêu khiển.

Definition (English Meaning)

An activity done regularly for enjoyment rather than work; a hobby.

Ví dụ Thực tế với 'Pastime'

  • "Gardening is a relaxing pastime."

    "Làm vườn là một thú tiêu khiển thư giãn."

  • "His favorite pastime is playing chess."

    "Thú tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi cờ vua."

  • "Reading is a popular pastime for many people."

    "Đọc sách là một thú tiêu khiển phổ biến của nhiều người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pastime'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hobby(sở thích)
recreation(sự giải trí)
leisure activity(hoạt động giải trí)
amusement(trò tiêu khiển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sport(thể thao)
game(trò chơi)
entertainment(sự giải trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Pastime'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pastime thường chỉ một hoạt động thư giãn, mang tính giải trí cá nhân, được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi. Nó khác với 'hobby' ở chỗ 'hobby' thường đòi hỏi sự đầu tư thời gian, tiền bạc và kỹ năng nhiều hơn, mang tính chuyên sâu hơn. Ví dụ, đọc sách có thể là một 'pastime' đơn giản, trong khi sưu tầm tem là một 'hobby'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pastime'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)