recreation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recreation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động được thực hiện để giải trí và thư giãn.
Definition (English Meaning)
Activity done for enjoyment and relaxation.
Ví dụ Thực tế với 'Recreation'
-
"His favorite recreations are golf and fishing."
"Các hoạt động giải trí yêu thích của anh ấy là chơi golf và câu cá."
-
"The town provides excellent recreation facilities."
"Thị trấn cung cấp các cơ sở vật chất giải trí tuyệt vời."
-
"We engage in various outdoor recreation activities."
"Chúng tôi tham gia vào nhiều hoạt động giải trí ngoài trời khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recreation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recreation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recreation' thường chỉ các hoạt động mang tính chất giải trí lành mạnh, giúp phục hồi năng lượng sau thời gian làm việc, học tập căng thẳng. Nó khác với 'entertainment' ở chỗ 'recreation' thường mang tính chủ động tham gia, trong khi 'entertainment' có thể thụ động hơn. So với 'leisure', 'recreation' nhấn mạnh hơn vào mục đích phục hồi và tạo niềm vui.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Recreation for': chỉ mục đích của hoạt động giải trí (e.g., recreation for children). 'Recreation in': chỉ hình thức hoặc địa điểm của hoạt động giải trí (e.g., recreation in the park).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recreation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.