(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rather
B1

rather

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

khá hơi thích hơn thay vì đúng hơn là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rather'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở một mức độ nào đó; hơi hơi.

Definition (English Meaning)

To a certain extent; somewhat.

Ví dụ Thực tế với 'Rather'

  • "It's rather cold today."

    "Hôm nay trời hơi lạnh."

  • "The movie was rather long."

    "Bộ phim hơi dài."

  • "She's rather good at playing the piano."

    "Cô ấy chơi piano khá giỏi."

  • "Rather than complain, he decided to take action."

    "Thay vì phàn nàn, anh ấy quyết định hành động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rather'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Rather'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả mức độ không hoàn toàn, thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ khác để giảm nhẹ hoặc làm dịu sắc thái. 'Rather' thường được dùng để thể hiện sự thích hoặc không thích nhẹ nhàng hơn so với 'very' hay 'really'. Nó cũng có thể mang ý nghĩa 'thay vì' (instead of) trong một số cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rather'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)