rather
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rather'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ nào đó; hơi hơi.
Ví dụ Thực tế với 'Rather'
-
"It's rather cold today."
"Hôm nay trời hơi lạnh."
-
"The movie was rather long."
"Bộ phim hơi dài."
-
"She's rather good at playing the piano."
"Cô ấy chơi piano khá giỏi."
-
"Rather than complain, he decided to take action."
"Thay vì phàn nàn, anh ấy quyết định hành động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rather'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rather'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả mức độ không hoàn toàn, thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ khác để giảm nhẹ hoặc làm dịu sắc thái. 'Rather' thường được dùng để thể hiện sự thích hoặc không thích nhẹ nhàng hơn so với 'very' hay 'really'. Nó cũng có thể mang ý nghĩa 'thay vì' (instead of) trong một số cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rather'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.