(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repair
B1

repair

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sửa chữa tu sửa bảo trì chữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repair'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sửa chữa, tu sửa, phục hồi một vật gì đó bị hư hỏng, có lỗi hoặc cũ về tình trạng tốt.

Definition (English Meaning)

To restore something damaged, faulty, or worn to a good condition.

Ví dụ Thực tế với 'Repair'

  • "He repaired the broken bicycle."

    "Anh ấy đã sửa chiếc xe đạp bị hỏng."

  • "The road is under repair."

    "Con đường đang được sửa chữa."

  • "Can you repair my watch?"

    "Bạn có thể sửa đồng hồ của tôi không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repair'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mend(vá, sửa chữa)
fix(sửa chữa, khắc phục)
restore(khôi phục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Repair'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'repair' thường được sử dụng khi nói đến việc khôi phục chức năng hoặc hình thức của một vật thể. Nó có thể đề cập đến việc sửa chữa các thiết bị, máy móc, tòa nhà, hoặc thậm chí là các mối quan hệ. So với 'fix', 'repair' thường mang ý nghĩa khôi phục về trạng thái ban đầu hơn, trong khi 'fix' có thể chỉ là khắc phục tạm thời hoặc tìm một giải pháp thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi dùng 'repair to', nó thường mang nghĩa là di chuyển đến một nơi nào đó để sửa chữa hoặc bảo trì. Ví dụ: 'The ship repaired to port for maintenance.' Khi dùng 'repair for', thường để chỉ mục đích sửa chữa là gì, nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: 'The machine was sent for repair for a broken part.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repair'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)