bug fix
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bug fix'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản cập nhật cho phần mềm hoặc phần cứng nhằm giải quyết một lỗi lập trình hoặc lỗi chức năng.
Definition (English Meaning)
An update to software or hardware that resolves a programming or functional error.
Ví dụ Thực tế với 'Bug fix'
-
"The company released a bug fix for the security vulnerability."
"Công ty đã phát hành một bản vá lỗi cho lỗ hổng bảo mật."
-
"We need a bug fix for this issue as soon as possible."
"Chúng ta cần một bản vá lỗi cho vấn đề này càng sớm càng tốt."
-
"The latest bug fix has improved the stability of the application."
"Bản vá lỗi mới nhất đã cải thiện tính ổn định của ứng dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bug fix'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bug fix
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bug fix'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một bản vá lỗi cụ thể hoặc quá trình sửa lỗi nói chung. Khác với 'patch' ở chỗ 'bug fix' nhấn mạnh vào việc sửa lỗi đã biết, còn 'patch' có thể bao gồm cả các cải tiến khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bug fix for' được dùng để chỉ bản vá cho một lỗi cụ thể. 'Bug fix to' được dùng để chỉ bản vá cho một thành phần cụ thể của phần mềm hoặc phần cứng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bug fix'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the developers had implemented the bug fix earlier, the system would be running smoothly now.
|
Nếu các nhà phát triển đã triển khai bản sửa lỗi sớm hơn, thì hệ thống đã chạy trơn tru vào lúc này. |
| Phủ định |
If the testers hadn't reported the bug, the software wouldn't have needed a bug fix last week.
|
Nếu các tester không báo cáo lỗi, phần mềm đã không cần bản sửa lỗi vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If they had thoroughly tested the application, would they need a bug fix at this moment?
|
Nếu họ đã kiểm tra kỹ lưỡng ứng dụng, thì họ có cần bản sửa lỗi vào lúc này không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new software is released, the developers will have implemented the bug fix.
|
Vào thời điểm phần mềm mới được phát hành, các nhà phát triển sẽ đã thực hiện việc sửa lỗi. |
| Phủ định |
They won't have applied the bug fix before the deadline.
|
Họ sẽ không áp dụng bản sửa lỗi trước thời hạn chót. |
| Nghi vấn |
Will the team have completed the bug fix by next week?
|
Liệu nhóm có hoàn thành việc sửa lỗi vào tuần tới không? |