patentness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patentness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất có thể được cấp bằng sáng chế; điều kiện đáp ứng các yêu cầu pháp lý để được cấp bằng sáng chế.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being patentable; the condition of fulfilling the legal requirements for obtaining a patent.
Ví dụ Thực tế với 'Patentness'
-
"The patentness of this invention is questionable due to prior art."
"Khả năng được cấp bằng sáng chế của phát minh này đang bị nghi ngờ do các kỹ thuật đã có trước."
-
"The legal team is assessing the patentness of the new technology."
"Nhóm pháp lý đang đánh giá khả năng được cấp bằng sáng chế của công nghệ mới."
-
"Establishing patentness requires demonstrating significant innovation."
"Việc chứng minh khả năng được cấp bằng sáng chế đòi hỏi phải thể hiện sự đổi mới đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patentness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: patentness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patentness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'patentness' chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và kỹ thuật liên quan đến việc xin cấp bằng sáng chế. Nó đề cập đến việc một phát minh đáp ứng các tiêu chí như tính mới, tính không hiển nhiên (non-obviousness), và tính hữu ích (utility) để có thể được bảo hộ bằng sáng chế. Nó thường được dùng để đánh giá khả năng một yêu cầu cấp bằng sáng chế có thể được chấp nhận hay không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Patentness of': đề cập đến phẩm chất có thể được cấp bằng sáng chế của một đối tượng cụ thể (ví dụ: the patentness of the invention).
'Patentness for': (ít phổ biến hơn) có thể đề cập đến những yếu tố cần thiết để đạt được trạng thái có thể được cấp bằng sáng chế (ví dụ: factors impacting patentness for an invention).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patentness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.