prior art
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prior art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ bằng chứng nào cho thấy một sáng chế đã được biết đến. Prior art có thể là bất cứ điều gì đã được công khai dưới bất kỳ hình thức nào trước một ngày nhất định.
Definition (English Meaning)
Any evidence that an invention is already known. Prior art can be anything that has been disclosed to the public in any form before a given date.
Ví dụ Thực tế với 'Prior art'
-
"The patent application was rejected due to the existence of prior art."
"Đơn xin cấp bằng sáng chế đã bị từ chối do sự tồn tại của tình trạng kỹ thuật trước đó."
-
"The examiner cited several pieces of prior art against the patent claims."
"Giám định viên đã trích dẫn một vài đoạn tình trạng kỹ thuật trước đó để phản bác các yêu cầu bảo hộ sáng chế."
-
"A thorough prior art search is essential before filing a patent application."
"Việc tìm kiếm kỹ lưỡng tình trạng kỹ thuật trước đó là rất cần thiết trước khi nộp đơn xin cấp bằng sáng chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prior art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prior art
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prior art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ "prior art" (tình trạng kỹ thuật trước đó) mang ý nghĩa kỹ thuật pháp lý quan trọng trong lĩnh vực luật sáng chế. Nó đề cập đến tất cả những thông tin đã được công khai đến cộng đồng trước ngày nộp đơn sáng chế. Nó bao gồm các bằng sáng chế, bài báo khoa học, sách, các sản phẩm được bán, các bài thuyết trình công khai và bất kỳ hình thức tiết lộ thông tin nào khác. Mục đích của việc xem xét prior art là để xác định xem sáng chế được yêu cầu có thực sự mới (novel) và không hiển nhiên (non-obvious) hay không. Nếu prior art tiết lộ tất cả hoặc một phần của sáng chế được yêu cầu, thì đơn sáng chế có thể bị từ chối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in relation to" được dùng để chỉ sự liên quan chung đến một sáng chế. Ví dụ: "The prior art in relation to this invention is scarce."
"relevant to" được dùng để chỉ sự liên quan trực tiếp và quan trọng đến tính mới hoặc tính không hiển nhiên của sáng chế. Ví dụ: "The cited prior art is highly relevant to the claims of the patent application."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prior art'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.