patriarchal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patriarchal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc đặc trưng cho một hệ thống xã hội hoặc chính phủ do đàn ông kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of a system of society or government controlled by men.
Ví dụ Thực tế với 'Patriarchal'
-
"The company's leadership remained decidedly patriarchal, with few women in senior positions."
"Ban lãnh đạo của công ty vẫn mang tính gia trưởng rõ rệt, với rất ít phụ nữ ở các vị trí cấp cao."
-
"Many traditional societies are based on patriarchal values."
"Nhiều xã hội truyền thống dựa trên các giá trị gia trưởng."
-
"The patriarchal system often limits women's opportunities."
"Hệ thống gia trưởng thường hạn chế cơ hội của phụ nữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patriarchal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: patriarchal
- Adverb: patriarchally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patriarchal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'patriarchal' thường được dùng để mô tả các xã hội, hệ thống, hoặc cấu trúc mà quyền lực và ảnh hưởng chủ yếu nằm trong tay nam giới. Nó không chỉ đơn thuần là sự thống trị của nam giới, mà còn bao gồm các giá trị, chuẩn mực và truyền thống củng cố sự thống trị đó. Khác với 'male-dominated' (do nam giới chiếm ưu thế), 'patriarchal' nhấn mạnh đến hệ thống quyền lực và các cơ chế duy trì nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Used to describe something existing within a patriarchal system (e.g., 'inequalities in a patriarchal society').
* **of**: Used to describe a characteristic of something that is patriarchal (e.g., 'features of a patriarchal structure').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patriarchal'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company remains patriarchal, talented women will likely seek opportunities elsewhere.
|
Nếu công ty vẫn mang tính gia trưởng, những phụ nữ tài năng có thể sẽ tìm kiếm cơ hội ở nơi khác. |
| Phủ định |
If the system doesn't become less patriarchal, we won't achieve true gender equality in the workplace.
|
Nếu hệ thống không trở nên ít gia trưởng hơn, chúng ta sẽ không đạt được sự bình đẳng giới thực sự tại nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
Will society progress towards equality if it remains patriarchally structured?
|
Liệu xã hội có tiến bộ hướng tới sự bình đẳng nếu nó vẫn được cấu trúc theo kiểu gia trưởng? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If society weren't so patriarchal, women would have equal opportunities in the workplace.
|
Nếu xã hội không quá gia trưởng, phụ nữ sẽ có cơ hội bình đẳng trong công việc. |
| Phủ định |
If the organization didn't operate so patriarchally, more diverse perspectives would be considered.
|
Nếu tổ chức không hoạt động một cách gia trưởng như vậy, nhiều quan điểm đa dạng hơn sẽ được xem xét. |
| Nghi vấn |
Would the government implement more gender equality policies if the culture weren't so patriarchal?
|
Liệu chính phủ có thực hiện nhiều chính sách bình đẳng giới hơn nếu văn hóa không quá gia trưởng? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patriarchal structure of the company is maintained through established traditions.
|
Cấu trúc gia trưởng của công ty được duy trì thông qua các truyền thống đã được thiết lập. |
| Phủ định |
The deeply ingrained patriarchal norms were not challenged effectively by the new policies.
|
Các chuẩn mực gia trưởng ăn sâu không bị thách thức hiệu quả bởi các chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Will a more equitable distribution of power be allowed in this patriarchally dominated society?
|
Liệu sự phân bổ quyền lực công bằng hơn có được cho phép trong xã hội bị chi phối bởi chế độ phụ hệ này không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been operating under a patriarchal structure for decades, which has slowly been changing.
|
Công ty đã hoạt động dưới một cấu trúc gia trưởng trong nhiều thập kỷ, điều này đang dần thay đổi. |
| Phủ định |
The younger generation hasn't been accepting such a patriarchal system without questioning it.
|
Thế hệ trẻ đã không chấp nhận một hệ thống gia trưởng như vậy mà không đặt câu hỏi. |
| Nghi vấn |
Has society been moving away from patriarchal norms in recent years?
|
Xã hội có đang rời xa các chuẩn mực gia trưởng trong những năm gần đây không? |