(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sponsor
B2

sponsor

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà tài trợ tài trợ hỗ trợ tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sponsor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc tổ chức trả tiền hoặc đóng góp vào chi phí của một sự kiện, chương trình phát sóng, v.v., để đổi lấy quảng cáo.

Definition (English Meaning)

A person or organization that pays for or contributes to the costs of an event, broadcast, etc., in return for advertising.

Ví dụ Thực tế với 'Sponsor'

  • "The bank is the main sponsor of the football tournament."

    "Ngân hàng là nhà tài trợ chính của giải đấu bóng đá."

  • "Many companies sponsor local sports teams."

    "Nhiều công ty tài trợ cho các đội thể thao địa phương."

  • "The event was sponsored by several well-known businesses."

    "Sự kiện đã được tài trợ bởi một số doanh nghiệp nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sponsor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sponsor
  • Verb: sponsor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Truyền thông Sự kiện

Ghi chú Cách dùng 'Sponsor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sponsor thường liên quan đến việc hỗ trợ tài chính để đổi lấy sự công nhận hoặc quảng bá thương hiệu. Khác với 'donor' (người quyên góp) thường có mục đích từ thiện hơn và không nhất thiết nhận lại quyền lợi quảng cáo trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Sponsor of (sự kiện, chương trình): chỉ mối quan hệ sở hữu, tài trợ cho cái gì. Sponsor for (người, tổ chức): thể hiện mục đích tài trợ, tài trợ cho ai để đạt được mục đích gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sponsor'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They appreciate sponsoring the local youth soccer team.
Họ đánh giá cao việc tài trợ cho đội bóng đá trẻ địa phương.
Phủ định
He dislikes sponsoring events without clear objectives.
Anh ấy không thích tài trợ cho các sự kiện mà không có mục tiêu rõ ràng.
Nghi vấn
Do you mind sponsoring the art exhibition this year?
Bạn có phiền tài trợ cho triển lãm nghệ thuật năm nay không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our company will sponsor the local youth soccer team this year.
Công ty của chúng tôi sẽ tài trợ cho đội bóng đá trẻ địa phương năm nay.
Phủ định
They didn't sponsor the event because of budget constraints.
Họ đã không tài trợ sự kiện vì hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Will the university sponsor the research project?
Trường đại học có tài trợ cho dự án nghiên cứu không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will sponsor the event.
Công ty sẽ tài trợ sự kiện này.
Phủ định
They did not sponsor the team last year.
Họ đã không tài trợ đội tuyển năm ngoái.
Nghi vấn
Will you sponsor our charity run?
Bạn sẽ tài trợ cho cuộc chạy từ thiện của chúng tôi chứ?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she would sponsor the event if they needed her.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ tài trợ cho sự kiện nếu họ cần cô ấy.
Phủ định
He told me that he did not sponsor the bill last year.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tài trợ cho dự luật năm ngoái.
Nghi vấn
She asked if I could find a sponsor for the team.
Cô ấy hỏi liệu tôi có thể tìm nhà tài trợ cho đội hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will sponsor the local football team.
Công ty sẽ tài trợ cho đội bóng đá địa phương.
Phủ định
They didn't sponsor the event last year.
Họ đã không tài trợ cho sự kiện năm ngoái.
Nghi vấn
Which company will sponsor the conference this year?
Công ty nào sẽ tài trợ cho hội nghị năm nay?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will sponsor the event next year.
Công ty sẽ tài trợ cho sự kiện vào năm tới.
Phủ định
They are not going to sponsor our team because of budget cuts.
Họ sẽ không tài trợ cho đội của chúng ta vì cắt giảm ngân sách.
Nghi vấn
Will the university sponsor the research project?
Trường đại học có tài trợ cho dự án nghiên cứu không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company sponsored the local football team last year.
Năm ngoái, công ty đã tài trợ cho đội bóng đá địa phương.
Phủ định
She didn't sponsor the event because she was too busy.
Cô ấy đã không tài trợ sự kiện vì quá bận.
Nghi vấn
Did they sponsor the charity run?
Họ có tài trợ cuộc chạy từ thiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)