pausing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pausing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tạm dừng hoặc gián đoạn một khoảng thời gian ngắn.
Definition (English Meaning)
The act of making a brief stop or interruption.
Ví dụ Thực tế với 'Pausing'
-
"There was a slight pausing before she answered the question."
"Có một sự tạm dừng ngắn trước khi cô ấy trả lời câu hỏi."
-
"The speaker was pausing frequently to collect his thoughts."
"Người diễn giả thường xuyên tạm dừng để suy nghĩ."
-
"There's a pausing in the music before the chorus."
"Có một khoảng dừng trong âm nhạc trước đoạn điệp khúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pausing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pausing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pausing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pausing' thường được dùng để chỉ sự tạm ngưng trong lời nói, hành động, hoặc hoạt động nào đó. Nó nhấn mạnh vào khoảng thời gian ngắn ngủi của sự ngừng lại, thường để suy nghĩ, nhấn mạnh, hoặc chuyển đổi chủ đề. So với 'stopping', 'pausing' mang tính tạm thời hơn, trong khi 'stopping' có thể là vĩnh viễn hoặc kéo dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pausing for' dùng để chỉ mục đích của việc tạm dừng, ví dụ: pausing for breath (tạm dừng để thở). 'Pausing in' thường ám chỉ việc tạm dừng trong một quá trình, ví dụ: pausing in the middle of a sentence (tạm dừng giữa câu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pausing'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be pausing the movie to get some popcorn.
|
Tôi sẽ tạm dừng bộ phim để đi lấy một ít bỏng ngô. |
| Phủ định |
She won't be pausing during her presentation.
|
Cô ấy sẽ không tạm dừng trong suốt bài thuyết trình của mình. |
| Nghi vấn |
Will you be pausing the recording at any point?
|
Bạn có định tạm dừng bản ghi âm ở bất kỳ thời điểm nào không? |