hesitation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hesitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự do dự, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự trước khi nói hoặc làm điều gì đó, đặc biệt là vì bạn lo lắng hoặc không chắc chắn.
Definition (English Meaning)
The act of pausing before saying or doing something, especially because you are nervous or unsure.
Ví dụ Thực tế với 'Hesitation'
-
"There was a moment of hesitation before she answered the question."
"Có một khoảnh khắc do dự trước khi cô ấy trả lời câu hỏi."
-
"His hesitation cost him the race."
"Sự do dự của anh ấy đã khiến anh ấy mất cuộc đua."
-
"She showed no hesitation in accepting the job."
"Cô ấy không hề do dự khi chấp nhận công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hesitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hesitation
- Verb: hesitate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hesitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hesitation' thường chỉ một khoảng dừng ngắn trong lời nói hoặc hành động do sự thiếu quyết đoán, sợ hãi hoặc không chắc chắn. Nó khác với 'reluctance', vốn chỉ sự miễn cưỡng hoặc không sẵn lòng làm điều gì đó. 'Indecision' là một trạng thái không thể quyết định giữa các lựa chọn, trong khi 'hesitation' là hành động hoặc biểu hiện của sự không quyết đoán đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'without hesitation', nó có nghĩa là hành động được thực hiện ngay lập tức, không có sự do dự. Ví dụ: 'She accepted the offer without hesitation.' Khi dùng 'after hesitation', nó có nghĩa là hành động được thực hiện sau một khoảng thời gian do dự. Ví dụ: 'After a moment's hesitation, he agreed.' Khi dùng 'before hesitation', nó có nghĩa là hành động xảy ra trước khi có bất kì sự do dự nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hesitation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, after some hesitation, she finally accepted the job offer.
|
Chà, sau một chút do dự, cuối cùng cô ấy đã chấp nhận lời mời làm việc. |
| Phủ định |
Um, there was no hesitation in his voice when he declared his love.
|
Ừm, không có sự do dự nào trong giọng nói của anh ấy khi anh ấy tuyên bố tình yêu của mình. |
| Nghi vấn |
Oh, do you hesitate to speak your mind sometimes?
|
Ồ, đôi khi bạn có ngần ngại nói ra suy nghĩ của mình không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She hesitated before answering the question, unsure of the correct response.
|
Cô ấy do dự trước khi trả lời câu hỏi, không chắc chắn về câu trả lời đúng. |
| Phủ định |
He doesn't hesitate to help others in need; his generosity is well-known.
|
Anh ấy không ngần ngại giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn; lòng hào phóng của anh ấy được biết đến rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Do you hesitate to speak your mind when you disagree with someone?
|
Bạn có ngần ngại bày tỏ ý kiến của mình khi bạn không đồng ý với ai đó không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She showed some hesitation before answering, didn't she?
|
Cô ấy đã cho thấy một chút do dự trước khi trả lời, phải không? |
| Phủ định |
They didn't hesitate to accept the offer, did they?
|
Họ đã không ngần ngại chấp nhận lời đề nghị, phải không? |
| Nghi vấn |
You wouldn't hesitate to help a friend in need, would you?
|
Bạn sẽ không ngần ngại giúp một người bạn khi cần, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She answered without hesitation.
|
Cô ấy trả lời không chút do dự. |
| Phủ định |
Why didn't you hesitate before accepting?
|
Tại sao bạn không do dự trước khi chấp nhận? |
| Nghi vấn |
Why did you hesitate before answering the question?
|
Tại sao bạn do dự trước khi trả lời câu hỏi? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be hesitating before accepting the offer.
|
Cô ấy sẽ do dự trước khi chấp nhận lời đề nghị. |
| Phủ định |
They won't be hesitating to voice their concerns during the meeting.
|
Họ sẽ không ngần ngại bày tỏ những lo ngại của mình trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Will you be hesitating if they ask you to take on more responsibility?
|
Bạn sẽ do dự nếu họ yêu cầu bạn gánh vác thêm trách nhiệm chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been hesitating to apply for the job.
|
Cô ấy đã do dự khi nộp đơn xin việc. |
| Phủ định |
They haven't been hesitating because they know exactly what to do.
|
Họ đã không do dự vì họ biết chính xác phải làm gì. |
| Nghi vấn |
Have you been hesitating about your decision?
|
Bạn có đang do dự về quyết định của mình không? |