(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pawl
B2

pawl

noun

Nghĩa tiếng Việt

cái hãm chốt hãm móc hãm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pawl'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thanh, chốt hoặc móc được xoay để ngăn chuyển động ngược của bánh cóc hoặc các vật tương tự.

Definition (English Meaning)

A pivoted bar, catch, or hook used to prevent reverse movement of a ratchet wheel or the like.

Ví dụ Thực tế với 'Pawl'

  • "The pawl engaged with the ratchet wheel, preventing it from turning backwards."

    "Cái hãm khớp với bánh cóc, ngăn nó quay ngược lại."

  • "The safety mechanism includes a pawl to prevent accidental release."

    "Cơ chế an toàn bao gồm một cái hãm để ngăn chặn việc nhả ra ngoài ý muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pawl'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pawl
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ratchet(bánh cóc)
gear(bánh răng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cơ khí Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Pawl'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pawls thường được sử dụng trong các cơ cấu cần hãm một chuyển động quay theo một chiều. Chúng hoạt động bằng cách khớp vào các răng của bánh cóc, cho phép bánh răng quay theo một hướng nhưng ngăn nó quay theo hướng ngược lại. Thái nghĩa của 'pawl' nhấn mạnh vào chức năng khóa và giữ một vị trí cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'Pawl on': đề cập đến vị trí của pawl trên một thiết bị hoặc cơ cấu. Ví dụ: 'The pawl on the ratchet wheel...' 'Pawl of': thường xuất hiện trong các mô tả kỹ thuật, ví dụ: 'the angle of the pawl'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pawl'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)