catch
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt lấy (ai đó hoặc cái gì đó đang di chuyển hoặc rơi) bằng tay.
Ví dụ Thực tế với 'Catch'
-
"I managed to catch the falling glass before it hit the floor."
"Tôi đã kịp bắt lấy cái ly thủy tinh đang rơi trước khi nó chạm sàn."
-
"Did you catch the news this morning?"
"Bạn có xem tin tức sáng nay không?"
-
"He caught a cold."
"Anh ấy bị cảm lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Catch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Catch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'catch' mang ý nghĩa nắm bắt, giữ lại một vật thể đang di chuyển hoặc rơi. Nó khác với 'grab' (chộp lấy) ở chỗ 'catch' thường liên quan đến việc đón một vật thể đang ở trên không hoặc đang di chuyển, trong khi 'grab' chỉ đơn giản là nắm lấy một cách nhanh chóng và mạnh mẽ. 'Seize' mang nghĩa chiếm đoạt, nắm giữ một cách quyết liệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Catch with' thường được dùng để chỉ công cụ hoặc bộ phận cơ thể sử dụng để bắt. Ví dụ: catch the ball with your glove. 'Catch on' mang nghĩa là hiểu ra điều gì đó (ví dụ: catch on to a joke). 'Catch at' thể hiện sự cố gắng tuyệt vọng để nắm bắt (ví dụ: catch at straws). 'Catch by' thường được sử dụng trong các cấu trúc bị động, ví dụ: He was caught by the police.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Catch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.