(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ catch
A2

catch

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bắt nắm bắt tóm được gặp phải (bệnh) hiểu ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt lấy (ai đó hoặc cái gì đó đang di chuyển hoặc rơi) bằng tay.

Definition (English Meaning)

To seize (someone or something moving or falling) with the hands.

Ví dụ Thực tế với 'Catch'

  • "I managed to catch the falling glass before it hit the floor."

    "Tôi đã kịp bắt lấy cái ly thủy tinh đang rơi trước khi nó chạm sàn."

  • "Did you catch the news this morning?"

    "Bạn có xem tin tức sáng nay không?"

  • "He caught a cold."

    "Anh ấy bị cảm lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Catch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(thả)
miss(trượt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Catch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'catch' mang ý nghĩa nắm bắt, giữ lại một vật thể đang di chuyển hoặc rơi. Nó khác với 'grab' (chộp lấy) ở chỗ 'catch' thường liên quan đến việc đón một vật thể đang ở trên không hoặc đang di chuyển, trong khi 'grab' chỉ đơn giản là nắm lấy một cách nhanh chóng và mạnh mẽ. 'Seize' mang nghĩa chiếm đoạt, nắm giữ một cách quyết liệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on at by

'Catch with' thường được dùng để chỉ công cụ hoặc bộ phận cơ thể sử dụng để bắt. Ví dụ: catch the ball with your glove. 'Catch on' mang nghĩa là hiểu ra điều gì đó (ví dụ: catch on to a joke). 'Catch at' thể hiện sự cố gắng tuyệt vọng để nắm bắt (ví dụ: catch at straws). 'Catch by' thường được sử dụng trong các cấu trúc bị động, ví dụ: He was caught by the police.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Catch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)