detent
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái móc, chốt hoặc thiết bị tương tự dùng để giữ một vật ở đúng vị trí hoặc ngăn chặn sự di chuyển, thường được nhả ra bởi một lò xo hoặc đòn bẩy.
Definition (English Meaning)
A catch or similar device for holding something in place or preventing movement, typically released by a spring or lever.
Ví dụ Thực tế với 'Detent'
-
"The detent holds the gear in the correct position."
"Chốt giữ bánh răng ở đúng vị trí."
-
"The safety detent prevents accidental firing of the weapon."
"Chốt an toàn ngăn chặn việc vũ khí bị khai hỏa ngoài ý muốn."
-
"A detent mechanism is used in the camera lens to lock the focus at a specific distance."
"Một cơ cấu chốt được sử dụng trong ống kính máy ảnh để khóa tiêu cự ở một khoảng cách cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Detent thường được sử dụng trong các hệ thống cơ khí để đảm bảo vị trí chính xác của một bộ phận và ngăn chặn sự di chuyển không mong muốn. Nó thường liên quan đến các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao. Khác với 'latch' (chốt cửa) thường dùng để giữ cửa đóng lại một cách đơn giản, 'detent' thường liên quan đến các bộ phận máy móc phức tạp hơn và yêu cầu khả năng giữ ở vị trí chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'detent in the mechanism' (chốt trong cơ cấu), 'detent on the shaft' (chốt trên trục), 'detent of the gear system' (chốt của hệ thống bánh răng). Các giới từ này cho biết vị trí hoặc mối quan hệ của detent với các bộ phận khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.