(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ payload
B2

payload

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tải trọng khối lượng hàng hóa dữ liệu có ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Payload'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khối lượng hàng hóa, hành khách hoặc trang thiết bị mà một phương tiện (ví dụ: xe, máy bay, tàu vũ trụ) vận chuyển, đặc biệt là khối lượng có giá trị thương mại.

Definition (English Meaning)

The load carried by a vehicle, aircraft, or spacecraft, especially the commercially valuable load.

Ví dụ Thực tế với 'Payload'

  • "The aircraft can carry a payload of 20 tons."

    "Chiếc máy bay có thể chở một tải trọng 20 tấn."

  • "The satellite's payload includes several high-resolution cameras."

    "Tải trọng của vệ tinh bao gồm một vài camera độ phân giải cao."

  • "Security experts are analyzing the payload of the malware to understand its functionality."

    "Các chuyên gia bảo mật đang phân tích payload của phần mềm độc hại để hiểu chức năng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Payload'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: payload
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cargo(hàng hóa)
load(tải trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Vận tải Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Payload'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Payload thường được dùng để chỉ phần 'hữu ích' mà một phương tiện vận chuyển, ví dụ như hàng hóa trong một chiếc máy bay chở hàng, hoặc dữ liệu trong một gói tin mạng. Nó nhấn mạnh phần mang lại giá trị hoặc mục đích chính của chuyến vận chuyển. So với 'cargo', payload thường mang tính kỹ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Payload of’ được sử dụng để chỉ rõ nội dung của payload. Ví dụ: 'The payload of the rocket consisted of scientific instruments.' (Tải trọng của tên lửa bao gồm các thiết bị khoa học.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Payload'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rocket had delivered its payload successfully before the mission control noticed the anomaly.
Tên lửa đã chuyển giao tải trọng thành công trước khi trung tâm điều khiển nhiệm vụ nhận thấy sự bất thường.
Phủ định
They had not anticipated the complexity of securing the payload before the launch.
Họ đã không lường trước được sự phức tạp của việc bảo đảm tải trọng trước khi phóng.
Nghi vấn
Had the satellite released its payload when it reached the designated orbit?
Vệ tinh đã giải phóng tải trọng của nó khi nó đạt đến quỹ đạo được chỉ định chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)