payoff
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Payoff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoản thanh toán cho ai đó, đặc biệt là như một phần thưởng hoặc hối lộ.
Definition (English Meaning)
A payment made to someone, especially as a reward or bribe.
Ví dụ Thực tế với 'Payoff'
-
"The company offered him a generous payoff to leave quietly."
"Công ty đã đề nghị anh ta một khoản tiền đền bù hậu hĩnh để rời đi một cách êm thấm."
-
"The company received a huge payoff from its investment in new technology."
"Công ty đã nhận được một khoản lợi nhuận khổng lồ từ việc đầu tư vào công nghệ mới."
-
"He was accused of accepting payoffs from organized crime."
"Anh ta bị cáo buộc nhận hối lộ từ tội phạm có tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Payoff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Payoff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa 'phần thưởng' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đền đáp xứng đáng cho nỗ lực. Nghĩa 'hối lộ' mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến hành vi bất hợp pháp để đạt được lợi ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Payoff for' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do của khoản thanh toán. Ví dụ: 'The payoff for hard work is success.' ('Payoff to' thường được sử dụng khi khoản thanh toán là hối lộ hoặc nhằm mục đích tác động đến ai đó. Ví dụ: 'A payoff to a corrupt official.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Payoff'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project's payoff was significant, after we invested heavily in research and development.
|
Phần thưởng của dự án rất lớn, sau khi chúng tôi đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển. |
| Phủ định |
Even though we worked tirelessly, there was no real payoff from the marketing campaign.
|
Mặc dù chúng tôi đã làm việc không mệt mỏi, nhưng không có phần thưởng thực sự nào từ chiến dịch tiếp thị. |
| Nghi vấn |
Will there be a worthwhile payoff, if we continue to pursue this risky strategy?
|
Liệu có một phần thưởng xứng đáng hay không, nếu chúng ta tiếp tục theo đuổi chiến lược rủi ro này? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Investing in education could payoff in the future.
|
Đầu tư vào giáo dục có thể mang lại lợi ích trong tương lai. |
| Phủ định |
That risky investment might not payoff as expected.
|
Khoản đầu tư rủi ro đó có thể không mang lại lợi nhuận như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Will this new strategy payoff in increased profits?
|
Liệu chiến lược mới này có mang lại lợi nhuận gia tăng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the payoff from the investment had been substantial.
|
Cô ấy nói rằng lợi nhuận từ khoản đầu tư đó rất lớn. |
| Phủ định |
He told me that the payoff was not what he had expected.
|
Anh ấy nói với tôi rằng lợi nhuận không được như anh ấy mong đợi. |
| Nghi vấn |
They asked if the payoff would be enough to cover their expenses.
|
Họ hỏi liệu lợi nhuận có đủ để trang trải chi phí của họ hay không. |