payroll
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Payroll'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng số tiền lương và các khoản thù lao mà một công ty trả cho nhân viên của mình.
Definition (English Meaning)
The total amount of wages and salaries paid by a company to its employees.
Ví dụ Thực tế với 'Payroll'
-
"The company has a large payroll."
"Công ty có quỹ lương rất lớn."
-
"The new software will streamline the payroll process."
"Phần mềm mới sẽ đơn giản hóa quy trình thanh toán lương."
-
"We need to cut costs and reduce the payroll."
"Chúng ta cần cắt giảm chi phí và giảm quỹ lương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Payroll'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: payroll
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Payroll'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Payroll thường được dùng để chỉ tổng chi phí cho nhân viên, bao gồm lương, thưởng, thuế và các khoản khấu trừ khác. Nó cũng có thể đề cập đến danh sách nhân viên được trả lương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On the payroll’ nghĩa là ‘được thuê’ hoặc ‘đang làm việc cho công ty’. Ví dụ: ‘He is on the payroll.’ ‘Off the payroll’ nghĩa là ‘bị sa thải’ hoặc ‘không còn làm việc cho công ty nữa’. Ví dụ: ‘She was taken off the payroll.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Payroll'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Managing the payroll effectively ensures employee satisfaction.
|
Quản lý bảng lương hiệu quả đảm bảo sự hài lòng của nhân viên. |
| Phủ định |
They avoid changing the payroll system too frequently.
|
Họ tránh thay đổi hệ thống bảng lương quá thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Is processing the payroll always a priority for the accounting department?
|
Việc xử lý bảng lương có luôn là ưu tiên hàng đầu của bộ phận kế toán không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Salaries, benefits, and payroll, are the largest expenses for the company.
|
Lương, phúc lợi và chi phí trả lương, là những khoản chi lớn nhất của công ty. |
| Phủ định |
Unfortunately, due to budget constraints, the company's payroll, which used to be punctual, is now often delayed.
|
Thật không may, do hạn chế về ngân sách, bảng lương của công ty, vốn trước đây luôn đúng giờ, giờ thường bị chậm trễ. |
| Nghi vấn |
Knowing the importance of timely payments, is the payroll processed correctly, or are there any errors?
|
Biết tầm quan trọng của việc thanh toán đúng hạn, bảng lương có được xử lý chính xác không, hay có bất kỳ lỗi nào không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The payroll process is completed every Friday.
|
Quy trình tính lương được hoàn thành vào mỗi thứ Sáu. |
| Phủ định |
Isn't the payroll department responsible for calculating employee wages?
|
Bộ phận tính lương không chịu trách nhiệm tính lương cho nhân viên sao? |
| Nghi vấn |
Does the company use an automated payroll system?
|
Công ty có sử dụng hệ thống tính lương tự động không? |