(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peacekeeper
C1

peacekeeper

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực lượng gìn giữ hòa bình binh lính gìn giữ hòa bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peacekeeper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành viên của lực lượng quân sự có mục đích duy trì hòa bình trong một khu vực xung đột.

Definition (English Meaning)

A member of a military force whose purpose is to maintain peace in an area of conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Peacekeeper'

  • "The UN sent peacekeepers to the region to prevent further violence."

    "Liên Hợp Quốc đã gửi lực lượng gìn giữ hòa bình đến khu vực để ngăn chặn bạo lực leo thang."

  • "The peacekeepers were deployed to the border to monitor the ceasefire."

    "Lực lượng gìn giữ hòa bình đã được triển khai đến biên giới để giám sát lệnh ngừng bắn."

  • "The peacekeepers played a crucial role in protecting civilians during the conflict."

    "Lực lượng gìn giữ hòa bình đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dân thường trong cuộc xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peacekeeper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peacekeeper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Ngoại giao

Ghi chú Cách dùng 'Peacekeeper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'peacekeeper' thường được dùng để chỉ những người lính hoặc lực lượng quân sự được triển khai đến một khu vực xung đột để ngăn chặn bạo lực, giám sát thỏa thuận hòa bình, và bảo vệ dân thường. Nó thường liên quan đến các hoạt động do Liên Hợp Quốc hoặc các tổ chức quốc tế khác ủy quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in for

Peacekeeper *as* part of a mission (ví dụ: Peacekeepers as part of the UN mission). Peacekeeper *in* a specific region (ví dụ: Peacekeepers in the Middle East). Peacekeeper *for* maintaining peace (ví dụ: Peacekeepers for maintaining peace and stability).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peacekeeper'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The United Nations peacekeepers are stationed in the conflict zone.
Lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc đang đóng quân trong khu vực xung đột.
Phủ định
The neighboring country is not a peacekeeper in this dispute.
Nước láng giềng không phải là một lực lượng gìn giữ hòa bình trong tranh chấp này.
Nghi vấn
Are the international forces peacekeepers or aggressors?
Lực lượng quốc tế là lực lượng gìn giữ hòa bình hay kẻ xâm lược?
(Vị trí vocab_tab4_inline)