serfdom
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serfdom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chế độ nông nô; tình trạng bị ràng buộc vào đất đai và thuộc quyền sở hữu của lãnh chúa.
Definition (English Meaning)
The state of being a serf; the condition of being bound to the soil and owned by the lord of the manor.
Ví dụ Thực tế với 'Serfdom'
-
"Many peasants lived under serfdom during the medieval period."
"Nhiều nông dân sống dưới chế độ nông nô trong thời kỳ trung cổ."
-
"Serfdom was abolished in Russia in 1861."
"Chế độ nông nô đã bị bãi bỏ ở Nga vào năm 1861."
-
"The decline of serfdom led to significant social changes."
"Sự suy tàn của chế độ nông nô đã dẫn đến những thay đổi xã hội đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serfdom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: serfdom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serfdom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Serfdom là một hệ thống kinh tế - xã hội mà người nông dân (serf) bị ràng buộc về mặt pháp lý và kinh tế với đất đai và lãnh chúa. Họ không được tự do rời đi và phải làm việc cho lãnh chúa để đổi lấy quyền canh tác trên đất đai. Khác với slavery (chế độ nô lệ) ở chỗ serfs có một số quyền nhất định và không bị coi là tài sản hoàn toàn của chủ sở hữu, mặc dù quyền tự do của họ bị hạn chế nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`under serfdom`: đề cập đến tình trạng hoặc thời kỳ dưới chế độ nông nô.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serfdom'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although serfdom had largely disappeared in Western Europe by the 18th century, it persisted in Russia until the mid-19th century.
|
Mặc dù chế độ nông nô phần lớn đã biến mất ở Tây Âu vào thế kỷ 18, nó vẫn tồn tại ở Nga cho đến giữa thế kỷ 19. |
| Phủ định |
Even though conditions improved slightly, serfdom did not offer peasants any real freedom until emancipation occurred.
|
Mặc dù điều kiện có cải thiện đôi chút, chế độ nông nô không mang lại cho nông dân bất kỳ tự do thực sự nào cho đến khi giải phóng diễn ra. |
| Nghi vấn |
Given that serfdom restricted their movement and labor, was it possible for serfs to accumulate any significant wealth?
|
Vì chế độ nông nô hạn chế sự di chuyển và lao động của họ, liệu nông nô có thể tích lũy được bất kỳ sự giàu có đáng kể nào không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the peasants work hard, they will escape serfdom one day.
|
Nếu những người nông dân làm việc chăm chỉ, họ sẽ thoát khỏi chế độ nông nô một ngày nào đó. |
| Phủ định |
If the lord doesn't ease the burden on the serfs, serfdom will lead to rebellion.
|
Nếu lãnh chúa không giảm bớt gánh nặng cho nông nô, chế độ nông nô sẽ dẫn đến nổi loạn. |
| Nghi vấn |
Will the serfs achieve freedom if they fight against serfdom?
|
Liệu nông nô có giành được tự do nếu họ chiến đấu chống lại chế độ nông nô? |