pedestrianisation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedestrianisation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyển đổi một khu vực thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ; việc tạo ra các khu vực dành riêng cho người đi bộ.
Definition (English Meaning)
The act or process of making an area pedestrian-only; the creation of areas reserved for pedestrians.
Ví dụ Thực tế với 'Pedestrianisation'
-
"The pedestrianisation of the city centre has significantly improved the shopping experience."
"Việc chuyển đổi khu vực trung tâm thành phố thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ đã cải thiện đáng kể trải nghiệm mua sắm."
-
"The council is considering the pedestrianisation of several streets in the historic district."
"Hội đồng đang xem xét việc chuyển đổi một số con phố trong khu phố cổ thành khu vực chỉ dành cho người đi bộ."
-
"The pedestrianisation project aims to reduce traffic congestion and improve air quality."
"Dự án chuyển đổi thành khu vực đi bộ nhằm mục đích giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện chất lượng không khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pedestrianisation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pedestrianisation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pedestrianisation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị và giao thông, nhấn mạnh việc cải thiện môi trường sống và tạo điều kiện thuận lợi cho người đi bộ. Nó bao hàm việc hạn chế hoặc cấm xe cộ trong một khu vực nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Sử dụng để chỉ đối tượng được chuyển đổi thành khu vực đi bộ (ví dụ: the pedestrianisation of the city center).
* in: Sử dụng để chỉ khu vực diễn ra việc chuyển đổi (ví dụ: pedestrianisation in Oxford Street).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedestrianisation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.